Thẻ ghi nhớ: KANJI MARUGOTO A2-3 TOPIC 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

商(Thương)

Kun: あきなーう

On: しょう

2
New cards

商売

(しょうばい)Buôn bán

3
New cards

商品

(しょうひん) Sản phẩm, hàng hóa

4
New cards

品(Phẩm)

Kun: しな

On: ひん、ほん

5
New cards

品物

(しなもの) Hàng hóa

6
New cards

製(Chế)

On: せい

7
New cards

電気製品

(でんきせいひん)Đồ điện

8
New cards

日本製

(にほんせい) Sản xuất tại Nhật

9
New cards

作製

(さくせい) Chế tạo, sản xuất

10
New cards

機(Cơ)

Kun: はた

On: き

11
New cards

掃除機

(そうじき) Máy hút bụi

12
New cards

機能

(きのう)Chức năng

13
New cards

ご機嫌

(ごきげん) Sức khỏe, tâm trạng (kính ngữ)

14
New cards

機会

(きかい)Cơ hội

15
New cards

員(Viên)

On: いん

16
New cards

店員

(てんいん) Nhân viên cửa hàng

17
New cards

会社員

(かいしゃいん) Nhân viên công ty

18
New cards

銀行員

(ぎんこういん) Nhân viên ngân hàng

19
New cards

調(Điều)

Kun: しらーべる

On: ちょう

20
New cards

調べます

(しらべます) Tra cứu

21
New cards

体調

(たいちょう) Tình trạng cơ thể

22
New cards

調味料

(ちょうみりょう)Gia vị

23
New cards

調子

(ちょうし)Tình trạng

24
New cards

子(Tử)

Kun: こ、ね

On: し、す、つ

25
New cards

子供用

(こどもよう)Dành cho trẻ con

26
New cards

電子レンジ

(でんしレンジ)Lò vi sóng

27
New cards

悪(Ác)

Kun: わるーい

On: あく、お

28
New cards

悪い

(わるい) Xấu

29
New cards

調子が悪い

(ちょうしがわるい)Hoạt động không tốt, trục trặc

30
New cards

悪魔

(あくま)Ác ma

31
New cards

考(Khảo)

Kun: かんがーえる

On: こう

32
New cards

考えます

(かんがえます) Suy nghĩ

33
New cards

考え

(かんがえ) Suy nghĩ

34
New cards

参考します

(さんこうします)Tham khảo

35
New cards

能 Năng

Kun: よーく

On: のう

36
New cards

可能性

(かのうせい):Có khả năng

37
New cards

機能

(きのう):Chức năng

38
New cards

能力

(のうりょく): Năng lực

39
New cards

省 Tỉnh

Kun: かえりーみる

On: せい、しょう

40
New cards

省エネ

(しょうエネ):Tiết kiệm năng lượng

41
New cards

反省します

(はんせいします): Kiểm điểm lại mình

42
New cards

帰省

(きせい):Sự về quê hương

43
New cards

重 trọng

Kun: おもーい, かさーねる、か さ.なる

On: じゅう、ちょう

44
New cards

重い

(おもい): Nặng

45
New cards

重要

(じゅうよう): Quan trọng

46
New cards

体重

(たいじゅう): Cân nặng

47
New cards

軽 Khinh

Kun: かる.い

On:けい

48
New cards

軽い

(かるい):Nhẹ

49
New cards

気軽

(きがる): Thoải mái, dễ chịu

50
New cards

静 Tĩnh

Kun: しずーか

On: せい、じょう

51
New cards

静か

(しずか): Yên tĩnh

52
New cards

冷静

(れいせい): Bình tĩnh, điềm tĩnh

53
New cards

早 Tảo

Kun: はやーい

On:そう

54
New cards

早い

(はやい): Sớm

55
New cards

洗 Tẩy

Kun: あらーう

On: せん

56
New cards

洗います

(あらいます):Giặt

57
New cards

お手洗い

(おてあらい) Bồn; chậu rửa tay; nhà vệ sinh

58
New cards

洗濯します

(せんたくします): Giặt rũ

59
New cards

満 Mãn

Kun:み

On: まん、ばん

60
New cards

満足

(まんぞく): Mãn nguyện

61
New cards

不満

(ふまん):Bất mãn