1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
商(Thương)
Kun: あきなーう
On: しょう
商売
(しょうばい)Buôn bán
商品
(しょうひん) Sản phẩm, hàng hóa
品(Phẩm)
Kun: しな
On: ひん、ほん
品物
(しなもの) Hàng hóa
製(Chế)
On: せい
電気製品
(でんきせいひん)Đồ điện
日本製
(にほんせい) Sản xuất tại Nhật
作製
(さくせい) Chế tạo, sản xuất
機(Cơ)
Kun: はた
On: き
掃除機
(そうじき) Máy hút bụi
機能
(きのう)Chức năng
ご機嫌
(ごきげん) Sức khỏe, tâm trạng (kính ngữ)
機会
(きかい)Cơ hội
員(Viên)
On: いん
店員
(てんいん) Nhân viên cửa hàng
会社員
(かいしゃいん) Nhân viên công ty
銀行員
(ぎんこういん) Nhân viên ngân hàng
調(Điều)
Kun: しらーべる
On: ちょう
調べます
(しらべます) Tra cứu
体調
(たいちょう) Tình trạng cơ thể
調味料
(ちょうみりょう)Gia vị
調子
(ちょうし)Tình trạng
子(Tử)
Kun: こ、ね
On: し、す、つ
子供用
(こどもよう)Dành cho trẻ con
電子レンジ
(でんしレンジ)Lò vi sóng
悪(Ác)
Kun: わるーい
On: あく、お
悪い
(わるい) Xấu
調子が悪い
(ちょうしがわるい)Hoạt động không tốt, trục trặc
悪魔
(あくま)Ác ma
考(Khảo)
Kun: かんがーえる
On: こう
考えます
(かんがえます) Suy nghĩ
考え
(かんがえ) Suy nghĩ
参考します
(さんこうします)Tham khảo
能 Năng
Kun: よーく
On: のう
可能性
(かのうせい):Có khả năng
機能
(きのう):Chức năng
能力
(のうりょく): Năng lực
省 Tỉnh
Kun: かえりーみる
On: せい、しょう
省エネ
(しょうエネ):Tiết kiệm năng lượng
反省します
(はんせいします): Kiểm điểm lại mình
帰省
(きせい):Sự về quê hương
重 trọng
Kun: おもーい, かさーねる、か さ.なる
On: じゅう、ちょう
重い
(おもい): Nặng
重要
(じゅうよう): Quan trọng
体重
(たいじゅう): Cân nặng
軽 Khinh
Kun: かる.い
On:けい
軽い
(かるい):Nhẹ
気軽
(きがる): Thoải mái, dễ chịu
静 Tĩnh
Kun: しずーか
On: せい、じょう
静か
(しずか): Yên tĩnh
冷静
(れいせい): Bình tĩnh, điềm tĩnh
早 Tảo
Kun: はやーい
On:そう
早い
(はやい): Sớm
洗 Tẩy
Kun: あらーう
On: せん
洗います
(あらいます):Giặt
お手洗い
(おてあらい) Bồn; chậu rửa tay; nhà vệ sinh
洗濯します
(せんたくします): Giặt rũ
満 Mãn
Kun:み
On: まん、ばん
満足
(まんぞく): Mãn nguyện
不満
(ふまん):Bất mãn