1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
New word
Meaning
Balanced
Cân bằng, cân đối
Balanced
Sự thắng bằng/ cân bằng
Diet
Chế độ ăn
Enthusiasm
Sự nhiệt tình
Enthusiasmtic
Tràn đầy nhiệt huyết
Enthusiasmtically
Một cách nhiệt tình
Enthusiast
Người nhiệt tình
physical
Thể chất tự nhiên
Phuysically
Về thể chất
Physics
Vật lí
Physicist
Nhà vật lí
Fit
Khỏe mạnh, cân đối
Metal
Tinh thần
Treatment
Sự điều trị
Treatment
Điều trị, chữa khỏi, đối xử
suffer from
Chịu đựng, trải qua
Strength
Sức mạnh
Strengthen
củng cố, tắng cường
strong
khỏe mạnh, cân đối
Strongly
một cách mạnh mẽ
Examine
Kiểm tra, khám xét
Examination
Sự khảo sát, kì thi
examiner
Người chấm thi, người coi thi
Examinee
Người đi thi
Muscle
Cơ bắp
Explain
Giải thích
Explaination
lời giải thích
Explicable
Có thể giải thích
Ingredient
thành phần, nguyên liệu
Nutrition
sụ dinh dưỡng
nutrient
chất dinh dưỡng
Nutritional
Thuộc về dinh dưỡng
Nutritious
Bổ dưỡng
repetitive
Sự lặp đi lặp lại
Electronic device
Thiết bị điện
Fitness
Sức khỏe, sự sung túc
Bacteria
vi khuẩn
Organism
Sinh vật
Inflection
Sự lây nhiễm
Inflectious
Truyền nhiễm
Inflection
Lây nhiễm
Tuberculosis
Bệnh lao
Antibiotics
Thuốc kháng sinh
germ
vi trùng, mầm mống