1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deny (v)
từ chối, phủ nhận (lời cáo buộc)
refuse (v)
từ chối (làm việc gì)
agree (v)
đồng tình, đồng ý (với ý kiến nào đó)
accept (v)
chấp nhận
headline (n)
tựa bài báo (được in to)
heading (n)
tiêu đề (của trang sách, hay bài viết)
feature (n)
chương trình đặc biệt (tập trung về 1 chủ đề…)
article (n)
bài báo (bài phóng sự)
talk show (n)
chương trình truyền hình (những người nổi tiếng chia sẻ về họ, về công việc…)
quiz show (n)
chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trả lời câu hỏi để chiến thắng
game show (n)
chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trò chơi nào đó để chiến thắng
announcer (n)
người giới thiệu chương trình
commentator (n)
bình luận viên
tabloid (n)
báo lá cải (báo khổ nhỏ)
broadsheet (n)
báo khổ rộng (chính quy)
journalist (n)
nhà báo, ký giả
columnist (n)
nhà bình luận (phụ trách chính về series cụ thể)
press (n)
báo chí (tạp chí)
media (n)
truyền thông (bao gồm toàn bộ các phương tiện truyền thông: báo, đài, internet…)
programme (n)
chương trình (truyền hình…)
program (n)
chương trình (lập trình máy tính để vận hành gì)
channel (n)
kênh (truyền hình)
broadcast (n)
chương trình (được phát sóng)
bulletin (n)
bản tin
newsflash (n)
tin nóng