UNIT 8.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

deny (v)

từ chối, phủ nhận (lời cáo buộc)

2
New cards

refuse (v)

từ chối (làm việc gì)

3
New cards

agree (v)

đồng tình, đồng ý (với ý kiến nào đó)

4
New cards

accept (v)

chấp nhận

5
New cards

headline (n)

tựa bài báo (được in to)

6
New cards

heading (n)

tiêu đề (của trang sách, hay bài viết)

7
New cards

feature (n)

chương trình đặc biệt (tập trung về 1 chủ đề…)

8
New cards

article (n)

bài báo (bài phóng sự)

9
New cards

talk show (n)

chương trình truyền hình (những người nổi tiếng chia sẻ về họ, về công việc…)

10
New cards

quiz show (n)

chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trả lời câu hỏi để chiến thắng

11
New cards

game show (n)

chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trò chơi nào đó để chiến thắng

12
New cards

announcer (n)

người giới thiệu chương trình

13
New cards

commentator (n)

bình luận viên

14
New cards

tabloid (n)

báo lá cải (báo khổ nhỏ)

15
New cards

broadsheet (n)

báo khổ rộng (chính quy)

16
New cards

journalist (n)

nhà báo, ký giả

17
New cards

columnist (n)

nhà bình luận (phụ trách chính về series cụ thể)

18
New cards

press (n)

báo chí (tạp chí)

19
New cards

media (n)

truyền thông (bao gồm toàn bộ các phương tiện truyền thông: báo, đài, internet…)

20
New cards

programme (n)

chương trình (truyền hình…)

21
New cards

program (n)

chương trình (lập trình máy tính để vận hành gì)

22
New cards

channel (n)

kênh (truyền hình)

23
New cards

broadcast (n)

chương trình (được phát sóng)

24
New cards

bulletin (n)

bản tin

25
New cards

newsflash (n)

tin nóng