1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
preference(s) (n)
sự ưu thích
trendy (adj)
xu hướng
suburb(s) (n)
vùng ngọai ô
the opposite is central city (n)
venue (n)
địa điểm
reunite (v)
đoàn tụ , hội họp
controlversial (adj)
có thể tranh luận , tranh cãi
hatred (n)
lòng căm thù
sacred (adj)
nơi linh thiêng
holy (adj)
linh thiêng
crash (n)
tai nạn
patent (n,v)
cấp bằng sáng chế
patented (ved)
keep up with (phr.v)
theo kịp , bắt kịp với
keep in touch with (phr.v)
giữ liên lạc với ai đó
keep pace with (phr.v)
theo kịp
keep track of (phr.v)
theo dõi , ghi nhớ
no matter (adv)
cho dù , bất kể như thế nào đi nữa
wig (n)
tóc giả
furnace (n)
lò nung
sunshine (n)
ánh nắng Mặt Trời
delightful (adj)
vui mừng
west coast (n)
bờ biển phía Tây
water-skiing (n)
đi trượt ván nước
windsurfing (n)
lướt thuyền buồm
presenter (n)
người dẫn chương trình
candidate(s) (n)
ứng cử viên
disapproved of (adj)
không chấp thuận
glance at (v)
liếc nhìn
failure (n)
sự thất bại
as long as (adv)
miễn là
eventually (adv)
cuối cùng , sau một khoảng thời gian dài nỗ lực , phấn đấu
specialise in (v)
chuyên môn hóa
show off (phr.v)
khoe khoang
look down on (phr.v)
coi thường , coi khinh
the opposite is look up to (phr.v) : kính trọng
confident at (adj)
tự tin
get along well (phr.v)
hòa thuận , hòa hợp
= get on well
unpunctual (adj)
muộn giờ , trễ
punctuality (n) sự đúng giờ
appointment(s) (n)
sự sắp xếp để gặp ai vào thời gian cụ thể , đặt lịch
interruption(s) (n)
sự gián đoạn
agenda (n)
danh sách các vấn đề cần thảo luận ở cuộc họp
colleague(s) (n)
đồng nghiệp
occasionally (adv)
= sometimes
speech (n)
khả năng nói
identify (v)
nhận dạng
overseas (adj)
ở nước ngoài
arise (v)
nảy sinh , phát sinh
vowel(s) (n)
nguyên âm
apparent (adj)
rõ ràng , có thể nhìn thấy được
shifting definition(s) (v)
chuyển định nghĩa
distinguished (adj)
phân biệt
=differentiated
radically (adv)
hoàn toàn
radically changed (v); thay đổi hoàn toàn
inhabitant(s) (n)
cư dân
incorporated (adj)
thống nhất , hợp nhất
the opposite is unincorporated (adj) chưa hợp nhất
boundary (n)
ranh giới
buondaries (n)
take account of (n)
vagueness (n)
sự mơ hồ, không rõ ràng
vaguely (adv)
census (n)
cuộc điều tra dân số
settle (v)
ổn thỏa ; quyết định
settled (ved)
fringe (n)
ngoài rìa , mép , viền
integrated (adj)
tích hợp để trở nên hiệu quả
integrated economic
nucleus (n)
hạt nhận , nhân nguyên tử
constitute (v)
= make up (phr.v)
adjacent (adj)
liền kề , gần nhau
metropolitan (adj)
thuộc về đô thị
figure (n)
nhân vật , dung mạo
elusive (adj)
khó nhớ , khó nắm bắt
overcrowding (n)
quá đông đúc
consist of (v)
được làm từ gì , hình thành từ gì , bao gồm
proportion of (n)
tỷ lệ