UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1

tour guide

(n): hướng dẫn viên du lịch

2

stadium

(n): sân vận động

3

historic

(adj): nổi tiếng trong lịch sử

4

jog

(v): đi bộ

5

ferry

(n): phà

6

attraction

(n): điểm tham quan

7

the United States

Hoa Kỳ

8

memorial

(thuộc) kỷ niệm; đài tưởng niệm

9

the Statue of Liberty

Tượng Nữ thần Tự do

10

area

(n): Khu vực, vùng

11

flight

(n): Chuyến bay

12

castle

(n): Lâu đài, thành trì

13

unforgettable

(adj): Không thể quên, đáng nhớ

14

souvenir

(n) quà lưu niệm

15

swimsuit

đồ bơi

16

postcard

bưu thiếp

17

sightseeing

việc tham quan

18

beach

bãi biển

19

wallet

ví (tiền)

20

modern

hiện đại

21

depart

khởi hành

22

pay

trả tiền

23

traveler

du khách, người đi du lịch

24

arrive

đến nơi

25

roastery

nơi rang cà phê

26

gallery

phòng trưng bày (tranh, ảnh)

27

parliament

nghị viện, quốc hội

28

possible

có thể, khả thi

29

pen pal

bạn qua thư

30

homestay

hình thức du lịch ở nhờ nhà dân

31

aquarium

bể cá, thủy cung

32

nervous

lo lắng, hồi hộp

33

hockey

môn khúc côn cầu

34

explain

giải thích

35

understand

hiểu

36

complain

phàn nàn

37

answer

câu trả lời; trả lời

38

native speaker

người bản ngữ

39

punt

thuyền đáy bằng nhỏ

40

interview

cuộc phỏng vấn; phỏng vấn

41

question

câu hỏi

42

communicate (with)

giao tiếp (với)