1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tour guide
(n): hướng dẫn viên du lịch
stadium
(n): sân vận động
historic
(adj): nổi tiếng trong lịch sử
jog
(v): đi bộ
ferry
(n): phà
attraction
(n): điểm tham quan
the United States
Hoa Kỳ
memorial
(thuộc) kỷ niệm; đài tưởng niệm
the Statue of Liberty
Tượng Nữ thần Tự do
area
(n): Khu vực, vùng
flight
(n): Chuyến bay
castle
(n): Lâu đài, thành trì
unforgettable
(adj): Không thể quên, đáng nhớ
souvenir
(n) quà lưu niệm
swimsuit
đồ bơi
postcard
bưu thiếp
sightseeing
việc tham quan
beach
bãi biển
wallet
ví (tiền)
modern
hiện đại
depart
khởi hành
pay
trả tiền
traveler
du khách, người đi du lịch
arrive
đến nơi
roastery
nơi rang cà phê
gallery
phòng trưng bày (tranh, ảnh)
parliament
nghị viện, quốc hội
possible
có thể, khả thi
pen pal
bạn qua thư
homestay
hình thức du lịch ở nhờ nhà dân
aquarium
bể cá, thủy cung
nervous
lo lắng, hồi hộp
hockey
môn khúc côn cầu
explain
giải thích
understand
hiểu
complain
phàn nàn
answer
câu trả lời; trả lời
native speaker
người bản ngữ
punt
thuyền đáy bằng nhỏ
interview
cuộc phỏng vấn; phỏng vấn
question
câu hỏi
communicate (with)
giao tiếp (với)