1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advertise (v)
quảng cáo
advertisement = advert (n)
sự quảng cáo / bài quảng cáo
advantage = benefit (n)
lợi ích
advantaged (a)
có lợi
disadvantaged (a)
gặp khó khăn (bất lợi)
apply + (for) (v)
nộp đơn xin/ ứng tuyển vào
application (n)
đơn xin / đơn ứng tuyển
appreciate (v)
đánh giá cao / biết ơn
appreciation (n)
sự đánh giá cao / sự biết ơn
benefit (v) + from
có lợi từ
charity work (n.phr)
công việc từ thiện
community (n)
cộng đồng
concerned about (a)
quan tâm về
dedicate (sth to sth/sb) (v)
cống hiếnthời gian hoặc nỗ lực cho việc gì
dedicated (a)
tận tâm
donate (v)
quyên góp
donation (n)
sự quyên góp
establish = set up (v)
thành lập
facility (n)
cơ sở vật chất
fortunate (a)
may mắn
disabled (a)
khuyết tật
item (n)
món đồ
job training (n. phr.)
đào tạo công việc
life – saving (n)
cứu tinh
meaningful (a)
có ý nghĩa
meaningless (a)
vô nghĩa
open – minded (a)
tư duy cởi mở
narrow – minded (a)
hẹp hòi
orphan (n)
trẻ mồ côi
orphanage (n)
trại trẻ mồ côi
priority (n)
sự ưu tiên
raise fund / money (phr.)
gây quỹ
remote (a)
xa xôi
rural (a)
thuộc về nông thôn
urban (a)
thuộc về thành thị
time management skill (n. phr.)
kỹ năng quản lý thời gian
communication skill (n. phr.)
kỹ năng giao tiếp
to gain experience
có thêm kinh nghiệm
various (a)
đa dạng / nhiều
volunteer (n, v)
tình nguyện viên/ tình nguyện làm gì
voluntary (a)
thuộc về tình nguyện
willing (a)
sẵn lòng