Lesson 2 - For a better community

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1

advertise (v)

quảng cáo

2

advertisement = advert (n)

sự quảng cáo / bài quảng cáo

3

advantage = benefit (n)

lợi ích

4

advantaged (a)

có lợi

5

disadvantaged (a)

gặp khó khăn (bất lợi)

6

apply + (for) (v)

nộp đơn xin/ ứng tuyển vào

7

application (n)

đơn xin / đơn ứng tuyển

8

appreciate (v)

đánh giá cao / biết ơn

9

appreciation (n)

sự đánh giá cao / sự biết ơn

10

benefit (v) + from

có lợi từ

11

charity work (n.phr)

công việc từ thiện

12

community (n)

cộng đồng

13

concerned about (a)

quan tâm về

14

dedicate (sth to sth/sb) (v)

cống hiếnthời gian hoặc nỗ lực cho việc gì

15

dedicated (a)

tận tâm

16

donate (v)

quyên góp

17

donation (n)

sự quyên góp

18

establish = set up (v)

thành lập

19

facility (n)

cơ sở vật chất

20

fortunate (a)

may mắn

21

disabled (a)

khuyết tật

22

item (n)

món đồ

23

job training (n. phr.)

đào tạo công việc

24

life – saving (n)

cứu tinh

25

meaningful (a)

có ý nghĩa

26

meaningless (a)

vô nghĩa

27

open – minded (a)

tư duy cởi mở

28

narrow – minded (a)

hẹp hòi

29

orphan (n)

trẻ mồ côi

30

orphanage (n)

trại trẻ mồ côi

31

priority (n)

sự ưu tiên

32

raise fund / money (phr.)

gây quỹ

33

remote (a)

xa xôi

34

rural (a)

thuộc về nông thôn

35

urban (a)

thuộc về thành thị

36

time management skill (n. phr.)

kỹ năng quản lý thời gian

37

communication skill (n. phr.)

kỹ năng giao tiếp

38

to gain experience

có thêm kinh nghiệm

39

various (a)

đa dạng / nhiều

40

volunteer (n, v)

tình nguyện viên/ tình nguyện làm gì

41

voluntary (a)

thuộc về tình nguyện

42

willing (a)

sẵn lòng