1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
학교
trường học
도서관
thư viện
식당
nhà ăn, nhà hàng
호텔
khách sạn
극장
nhà hát
우체국
bưu điện
병원
bệnh viện
은행
ngân hàng
백화점
cửa hàng bách hóa
약국
hiệu thuốc
가게
cửa tiệm, cửa hàng
사무실
văn phòng
강의실
giảng đường, phòng học
교실
phòng học
화장실
phòng vệ sinh
휴게실
phòng nghỉ
랩실
phòng lab 1
어학실
phòng lab 2
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체육관
nhà thi đấu thể thao
운동장
sân vận động
강당
hội trường, giảng đường lớn
학생 식당
nhà ăn học sinh
세미나실
phòng hội thảo
서점
hiệu sách
책상
cái bàn
의자
cái ghế
칠판
bảng
문
cửa
창문
cửa sổ
시계
đồng hồ
가방
cặp sách
컴퓨터
máy vi tính
책
sách
공책
vở
사전
từ điển
지우개
hòn tẩy
지도
bản đồ
펜
bút, viết
필통
hộp bút
거기
ở đó
어디
ở đâu
저기
ở kia
그것
cái đó
없다
không có
텔레비전
ti vi
라디오
radio
여기
ở đây
많이
nhiều
이것
cái này
휴대 전화
điện thoại di động
명동
khu phố Myongdong
있다
có
무엇
cái gì
저것
cái kia