Thẻ ghi nhớ: Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 ( Bài 2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

학교

trường học

2
New cards

도서관

thư viện

3
New cards

식당

nhà ăn, nhà hàng

4
New cards

호텔

khách sạn

5
New cards

극장

nhà hát

6
New cards

우체국

bưu điện

7
New cards

병원

bệnh viện

8
New cards

은행

ngân hàng

9
New cards

백화점

cửa hàng bách hóa

10
New cards

약국

hiệu thuốc

11
New cards

가게

cửa tiệm, cửa hàng

12
New cards

사무실

văn phòng

13
New cards

강의실

giảng đường, phòng học

14
New cards

교실

phòng học

15
New cards

화장실

phòng vệ sinh

16
New cards

휴게실

phòng nghỉ

17
New cards

랩실

phòng lab 1

18
New cards

어학실

phòng lab 2

19
New cards

동아리방

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

20
New cards

체육관

nhà thi đấu thể thao

21
New cards

운동장

sân vận động

22
New cards

강당

hội trường, giảng đường lớn

23
New cards

학생 식당

nhà ăn học sinh

24
New cards

세미나실

phòng hội thảo

25
New cards

서점

hiệu sách

26
New cards

책상

cái bàn

27
New cards

의자

cái ghế

28
New cards

칠판

bảng

29
New cards

cửa

30
New cards

창문

cửa sổ

31
New cards

시계

đồng hồ

32
New cards

가방

cặp sách

33
New cards

컴퓨터

máy vi tính

34
New cards

sách

35
New cards

공책

vở

36
New cards

사전

từ điển

37
New cards

지우개

hòn tẩy

38
New cards

지도

bản đồ

39
New cards

bút, viết

40
New cards

필통

hộp bút

41
New cards

거기

ở đó

42
New cards

어디

ở đâu

43
New cards

저기

ở kia

44
New cards

그것

cái đó

45
New cards

없다

không có

46
New cards

텔레비전

ti vi

47
New cards

라디오

radio

48
New cards

여기

ở đây

49
New cards

많이

nhiều

50
New cards

이것

cái này

51
New cards

휴대 전화

điện thoại di động

52
New cards

명동

khu phố Myongdong

53
New cards

있다

54
New cards

무엇

cái gì

55
New cards

저것

cái kia