1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rally
(v) tụ họp (people tallied for climate action )
(n) cuộc tụ họp, cuộc biểu tình
Tally with
(pv) khớp với, trùng khớp với
Momentum
(n) động lực ( the force that keeps an object moving )
Wide array of
(p) nhiều loại, đa dạng _ a wide array of service
Attire
(n) trang phục ( trang trọng )
Evolve in something
(pv) phát triển, tiến bộ trong lĩnh vực nào đó
Humility
(n) sự khiêm tốn
Courtesy
(n) phép lịch sự, sự nhã nhặn
Be ingrained in
(p) thấm nhuần vào, ăn sâu vào
Nursery
(n) nhà trẻ
Childminder
(n) người trông trẻ
Discard
(v) = throw away, reject
Mishapen
(adj) méo mó, không đúng hình dạng ( antonym to normal )
Soak up
(pv) hấp thụ, tận hưởng ( soak up tropical vibes)
Bask in
(pv) đắm mình trong
Reach out
(pv) liên lạc với, tiếp cận với
having effective marketing strategies is essential to promote your brand and reach out to potential customer
Elevate
(v) nâng cao, nâng lên ( về mức độ, vị trí hoặc tinh thần )
Disheartening
(adj) gây nản lòng, làm mất tinh thần
Stigma
(n) sự kì thị, vết nhơ
Take a backseat
(p) nhường vị trí quan trọng, lùi về phía sau
Celebrated
(adj) (of people) được ca ngợi, nổi tiếng
Envision
(v) hình dung ra, mường tượng
Critically
(adv) một cách nghiêm túc
Wield
(v)
nắm giữ ( quyền lợi, công cụ )
he wields great influence in the society
Flaunt
(v)
phô trương, khoe khoang
( she loves to flaunt her designed bags )
Curated
(adj) được chọn lọc kỹ càng