plus 3 test 4 + test 6 vmp "

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

rally

  • (v) tụ họp (people tallied for climate action )

  • (n) cuộc tụ họp, cuộc biểu tình

2
New cards

Tally with

(pv) khớp với, trùng khớp với

3
New cards

Momentum

(n) động lực ( the force that keeps an object moving )

4
New cards

Wide array of

(p) nhiều loại, đa dạng _ a wide array of service

5
New cards

Attire

(n) trang phục ( trang trọng )

6
New cards

Evolve in something

(pv) phát triển, tiến bộ trong lĩnh vực nào đó

7
New cards

Humility

(n) sự khiêm tốn

8
New cards

Courtesy

(n) phép lịch sự, sự nhã nhặn

9
New cards

Be ingrained in

(p) thấm nhuần vào, ăn sâu vào

10
New cards

Nursery

(n) nhà trẻ

11
New cards

Childminder

(n) người trông trẻ

12
New cards

Discard

(v) = throw away, reject

13
New cards

Mishapen

(adj) méo mó, không đúng hình dạng ( antonym to normal )

14
New cards

Soak up

(pv) hấp thụ, tận hưởng ( soak up tropical vibes)

15
New cards

Bask in

(pv) đắm mình trong

16
New cards

Reach out

(pv) liên lạc với, tiếp cận với

  • having effective marketing strategies is essential to promote your brand and reach out to potential customer

17
New cards

Elevate

(v) nâng cao, nâng lên ( về mức độ, vị trí hoặc tinh thần )

18
New cards

Disheartening

(adj) gây nản lòng, làm mất tinh thần

19
New cards

Stigma

(n) sự kì thị, vết nhơ

20
New cards

Take a backseat

(p) nhường vị trí quan trọng, lùi về phía sau

21
New cards

Celebrated

(adj) (of people) được ca ngợi, nổi tiếng

22
New cards

Envision

(v) hình dung ra, mường tượng

23
New cards

Critically

(adv) một cách nghiêm túc

24
New cards

Wield

(v)

  • nắm giữ ( quyền lợi, công cụ )

  • he wields great influence in the society

25
New cards

Flaunt

(v)

  • phô trương, khoe khoang

  • ( she loves to flaunt her designed bags )

26
New cards

Curated

(adj) được chọn lọc kỹ càng