Thẻ ghi nhớ: VOCABULARY FROM MY NOTEBOOK | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/184

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

185 Terms

1
New cards

sanguine

lạc quan, đầy hy vọng

2
New cards

frivolous

phù phiếm, không đáng kể, ngớ ngẩn, vô tích sự

3
New cards

ferocious

dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo

4
New cards

docile

dễ bảo, ngoan ngoãn

5
New cards

concede

(v) thừa nhận, cho quyền

6
New cards

pant (v)

thở hổn hển

7
New cards

sniff

v. khịt mũi, hít ngửi

8
New cards

gulp

v. nuốt chửng

9
New cards

sigh

verb.
thở dài

10
New cards

lurk

v. núp, ẩn, rình

11
New cards

nuisance

sự phiền toái

12
New cards

buoy

nâng đỡ ai đó, ủng hộ ai đó

13
New cards

rumination

sự nhai lại, sự trầm ngâm, sự ngẫm
nghĩ.

14
New cards

modulate

v. to adjust; regulate; temper; vary.
(để điều chỉnh, điều tiết, khí; khác nhau)

15
New cards

insolent

xấc láo, láo xược

16
New cards

cheeky

adj. táo tợn, vô lễ, hỗn xược

17
New cards

warrant

(n) sự đảm bảo, giấy phép

18
New cards

buzz

kêu vo vo

19
New cards

retrieve

/rɪˈtriːv/ .v. = recover; khôi phục lại

20
New cards

abound

(V) (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, đầy rẫy

21
New cards

rebound

hồi phục, tăng trở lại

22
New cards

unbound

không bị ràng buộc

23
New cards

twitter

hót líu lo, kêu líu ríu

24
New cards

wag

lúc lắc, ve vẩy

25
New cards

appalled

/əˈpɔːld/ adj bị choáng They were appalled at the waste of recyclable material.

26
New cards

vocation

thiên hướng, nghề nghiệp, công việc

27
New cards

revolve

xoay quanh

28
New cards

devolve

giao trách nhiệm

29
New cards

pretentious

tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

30
New cards

death-defying

nguy hiểm chết người

31
New cards

sequence

(n) chuỗi, theo 1 trình tự nào đó, dãy
cảnh trong phim

32
New cards

reminiscence

hồi ký, kỷ niệm, sự hồi tưởng

33
New cards

dangle

v. treo lủng lẳng, đung đưa/ thuyết phục

34
New cards

ironically

mỉa mai, trớ trêu

35
New cards

impetus

(n) sự thúc đẩy, động lực

36
New cards

swoop

v. nhào xuống, sà xuống

37
New cards

amplify

mở rộng, phóng đại

38
New cards

rapport

mối quan hệ tốt

39
New cards

stroll

đi dạo, tản bộ

40
New cards

rivet

cố định

41
New cards

be riveted on

= be engrossed in: bị thu hút, bị cuốn vào
to be attracted and kept paying attention to

42
New cards

intrusive

xâm phạm, xâm nhập

43
New cards

flurry

cơn mưa tuyết/sự nhộn nhịp, náo động bất chợt

44
New cards

soar

(v) to rise, bay cao

45
New cards

splash

verb.
té, vẩy, làm bắn (nước..)

46
New cards

splurge (on)

phung phí, vung tiền

47
New cards

raid

cuộc đột kích, tấn công bất ngờ

48
New cards

downtrodden

(a) bị chà đạp, áp bức

49
New cards

frail

yếu ớt, ẻo lả

50
New cards

lucid

( adj) dễ hiểu, rõ ràng, trong, minh bạch

51
New cards

rejuvenate

làm sảng khoái, trẻ lại

52
New cards

upturned

hếch lên

53
New cards

upright

ngay thẳng, chính trực

54
New cards

takeover

mua lại/ tiếp quản

55
New cards

upheaval

sự chuyển biến, biến động

56
New cards

uptrend

xu hướng tăng (giá tiền, giá trị)

57
New cards

innermost

/'inəməʊst/ most personal and private, ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

58
New cards

donor

người hiến tặng (bộ phận cơ thể)

59
New cards

transplant

cấy ghép. ghép cây

60
New cards

transcend

(v) vượt qua

61
New cards

transfusion

sự truyền máu

62
New cards

transponder

hệ thống tiếp sóng

63
New cards

downturn

thời kỳ suy thoái

64
New cards

torrential (rain)

(adj) chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả

65
New cards

downtick (n)

một sự giảm nhỏ hoặc xu hướng giảm nhẹ.

66
New cards

downcast (adj)

chán nản, thất vọng

67
New cards

downbeat (adj)

chán chường, u sầu

68
New cards

downmarket (adj)

giá rẻ, bình dân (= downscale) >< upmarket

69
New cards

uplift

(v.) to improve --- nâng cao ( trình độ, tinh thần ... )

70
New cards

upbeat (adj)

lạc quan, vui vẻ

71
New cards

transpose (v)

đổi chỗ, hoán đổi

72
New cards

sublime (adj)

hùng vĩ, uy nghi scenery
siêu phàm, tuyệt vời
genius
mùi vị tuyệt vời
--Cao cả, cao thượng
__ self-sacrifice
sự hy sinh cao cả

73
New cards

disqualify

loại ra, tuyên bố không đủ tư cách

74
New cards

weather (v)

deal successfully with a difficult situation or a problem

75
New cards

minutes

biên bản cuộc họp

76
New cards

zoological

(a) (thuộc) động vật học

77
New cards

bulk

(n) số lượng lớn, tâm vóc lớn
phần chính, chủ yếu; chất xơ
(v) thành đống, chất đống; tính gộp, cân gộp

78
New cards

succumb to

đầu hàng

79
New cards

affirm

khẳng định, xác nhận, quả quyết

80
New cards

authenticate

(v) xác thực, xem có phải giả hay không

81
New cards

string

(n) a series of related events

82
New cards

stroke

cơn đột quỵ, mark, work

83
New cards

swing

thay đổi giữa 2 thái cực cảm xúc

84
New cards

particular

cầu kì, bị OCD

85
New cards

delectable

ngon lành, thú vị, khoái trá

86
New cards

register

thể hiện, biểu lộ

87
New cards

enterprise

(n) hãng kinh doanh

88
New cards

yield

(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi

89
New cards

rear (v)

nuôi dưỡng

90
New cards

fastidious

khó tính, khó chiều; kén cá chọn canh

91
New cards

hectic

(a) sôi nổi, cuồng nhiệt, bận rộn

92
New cards

rustic

mộc mạc, quê mùa

93
New cards

derelict

bị bỏ rơi, vô chủ

94
New cards

squarely (adv)

trực tiếp (direct and firm), thẳng thắn

95
New cards

outbid

trả giá cao hơn

96
New cards

outlast

tồn tại lâu hơn

97
New cards

outrank

hơn cấp, ở cấp cao hơn

98
New cards

outpoint

hơn điểm (boxing)

99
New cards

outwit

khôn hơn, mưu mẹo hơn

100
New cards

afterthought

sự suy nghĩ muộn màng, suy nghĩ lại