Thẻ ghi nhớ: Environment (p1) Mai Phương | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

frequent adj

thường xuyên

<p>thường xuyên</p>
2
New cards

endangered adj

nguy cấp

<p>nguy cấp</p>
3
New cards

single-use adj

sử dụng một lần

<p>sử dụng một lần</p>
4
New cards

extinct adj

(a)Tuyệt chủng

The Tasmanian tiger was declared extinct in 1936.

<p>(a)Tuyệt chủng</p><p>The Tasmanian tiger was declared extinct in 1936.</p>
5
New cards

habitat n

môi trường sống

<p>môi trường sống</p>
6
New cards

trend n

xu hướng

<p>xu hướng</p>
7
New cards

custom n

phong tục

<p>phong tục</p>
8
New cards

preserve n

khu bảo tồn

<p>khu bảo tồn</p>
9
New cards

rapid adj

nhanh chóng

<p>nhanh chóng</p>
10
New cards

illegal adj

bất hợp pháp

<p>bất hợp pháp</p>
11
New cards

threatened adj

bị đe dọa

<p>bị đe dọa</p>
12
New cards

biological adj

về mặt sinh học

<p>về mặt sinh học</p>
13
New cards

widespread adj

trên diện rộng

<p>trên diện rộng</p>
14
New cards

deforestation n

nạn phá rừng

<p>nạn phá rừng</p>
15
New cards

conservation n

sự bảo tồn

<p>sự bảo tồn</p>
16
New cards

erosion n

(n) sự xói mòn, bào mòn

<p>(n) sự xói mòn, bào mòn</p>
17
New cards

supervise v

giám sát

18
New cards

poach v

săn trộm

<p>săn trộm</p>
19
New cards

adopt v

nhận nuôi

<p>nhận nuôi</p>
20
New cards

tusk n

ngà

<p>ngà</p>
21
New cards

rescue v

giải cứu

<p>giải cứu</p>
22
New cards

hunt v

săn

<p>săn</p>
23
New cards

combat v

chiến đấu, chống lại

<p>chiến đấu, chống lại</p>
24
New cards

temporary adj

tạm thời

<p>tạm thời</p>
25
New cards

complex adj

phức tạp

<p>phức tạp</p>
26
New cards

release v

thả ra

27
New cards

emit v

phát ra, thải ra

<p>phát ra, thải ra</p>
28
New cards

gibbon n

vượn

<p>vượn</p>
29
New cards

examine v

kiểm tra

<p>kiểm tra</p>
30
New cards

express v

bày tỏ

<p>bày tỏ</p>
31
New cards

monitor v

giám sát

<p>giám sát</p>
32
New cards

recycle v

tái chế

<p>tái chế</p>
33
New cards

reuse v

tái sử dụng

<p>tái sử dụng</p>
34
New cards

classify v

phân loại

<p>phân loại</p>
35
New cards

critically adv

nghiêm trọng

<p>nghiêm trọng</p>
36
New cards

struggle v

vật lộn, đấu tranh

<p>vật lộn, đấu tranh</p>
37
New cards

survive v

sống sót

<p>sống sót</p>
38
New cards

balance v

cân bằng

<p>cân bằng</p>
39
New cards

generate v

tạo ra

<p>tạo ra</p>
40
New cards

reintroduce v

đưa trở lại

<p>đưa trở lại</p>
41
New cards

recognise v

nhận ra

<p>nhận ra</p>
42
New cards

wildlife n

động vật hoang dã

<p>động vật hoang dã</p>
43
New cards

enact v

ban hành

<p>ban hành</p>
44
New cards

marine adj

thủy sinh

<p>thủy sinh</p>
45
New cards

ecosystem n

hệ sinh thái

<p>hệ sinh thái</p>
46
New cards

affordable adj

giá cả phải chăng

<p>giá cả phải chăng</p>
47
New cards

enthusiastic adj

nhiệt tình

<p>nhiệt tình</p>
48
New cards

fragile adj

mong manh

<p>mong manh</p>
49
New cards

measure n

biện pháp, phương sách

<p>biện pháp, phương sách</p>
50
New cards

confine v

giam cầm

<p>giam cầm</p>
51
New cards

diverse adj

đa dạng

<p>đa dạng</p>
52
New cards

native adj

bản địa

<p>bản địa</p>
53
New cards

urgent adj

khẩn cấp

<p>khẩn cấp</p>
54
New cards

captivity n

sự giam cầm

<p>sự giam cầm</p>
55
New cards

awareness n

nhận thức

<p>nhận thức</p>
56
New cards

adjust v

điều chỉnh, thích nghi

<p>điều chỉnh, thích nghi</p>
57
New cards

immediate adj

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
58
New cards

undertake v

thực hiện

<p>thực hiện</p>
59
New cards

renew v

gia hạn, đổi mới

<p>gia hạn, đổi mới</p>
60
New cards

obey v

Tuân thủ, vâng lời

<p>Tuân thủ, vâng lời</p>
61
New cards

restore v

khôi phục

<p>khôi phục</p>
62
New cards

coral reef np

rạn san hô

<p>rạn san hô</p>
63
New cards

debris n

mảnh vụn

<p>mảnh vụn</p>
64
New cards

nursery n

vườn ươm

<p>vườn ươm</p>
65
New cards

enhance v

tăng cường

<p>tăng cường</p>
66
New cards

profit n

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
67
New cards

strain n

áp lực

<p>áp lực</p>
68
New cards

considerable adj

đáng kể

<p>đáng kể</p>
69
New cards

vulnerable adj

dễ bị tổn thương

<p>dễ bị tổn thương</p>
70
New cards

emission n

khí thải, sự thải ra

<p>khí thải, sự thải ra</p>
71
New cards

clearance n

sự chặt phá, phát quang

<p>sự chặt phá, phát quang</p>
72
New cards

breed v

phối giống

<p>phối giống</p>
73
New cards

degrade v

làm suy thoái, xuống cấp

<p>làm suy thoái, xuống cấp</p>
74
New cards

punishment n

hình phạt

<p>hình phạt</p>
75
New cards

conflict n

xung đột

<p>xung đột</p>
76
New cards

harmful adj

có hại

<p>có hại</p>
77
New cards

alarming adj

đáng báo động

<p>đáng báo động</p>
78
New cards

activist n

nhà hoạt động

<p>nhà hoạt động</p>
79
New cards

urge v

thúc giục, kêu gọi

<p>thúc giục, kêu gọi</p>
80
New cards

boycott v

tẩy chay

<p>tẩy chay</p>
81
New cards

protest v

biểu tình

<p>biểu tình</p>
82
New cards

electricity n

điện

<p>điện</p>
83
New cards

consumption n

sự tiêu thụ

<p>sự tiêu thụ</p>
84
New cards

greenhouse n

nhà kính

<p>nhà kính</p>
85
New cards

campaign n

chiến dịch

<p>chiến dịch</p>
86
New cards

incentive n

sự khuyến khích, ưu đãi

<p>sự khuyến khích, ưu đãi</p>
87
New cards

landfill n

bãi rác

<p>bãi rác</p>