1/7
31/7/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cord (n)
dây điện, hoặc dây thừng
outlet (n)
Ổ cắm điện
Lối thoát
grip (v)
nắm chặt lấy
handle (n)
tay cầm, quai, tay nắm
shutter (n)
cửa chớp
canopy (n)
mái che
shuttle bus
xe buýt đưa đón tuyến cố định
water pump
máy bơm nước