1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tsunami wave
n.p - C1
/tsuˈnɑːmi weɪv/
sóng thần
massive
adj - B2
/ˈmæsɪv/
khổng lồ, rất lớn
earthquake
n - B2
/ˈɜːθkweɪk/
động đất
= quake
powerful
adj - B1
/ˈpaʊ.ə.fəl/
mạnh mẽ, có sức mạnh
magnitude
n - C1
/ˈmægnɪtjuːd/
cường độ, mức độ
measure
v - B1
/ˈmeʒə(r)/
đo lường
observe
v - B2
/əbˈzɜːv/
quan sát, ghi nhận
register
v - C2
/ˈredʒɪstə(r)/
ghi nhận
= record
major
adj - B2
/ˈmeɪdʒər/
chính, lớn
>< minor
strike
v - B2
/straɪk/
xảy ra, tấn công, đổ bộ, ập vào
instruction
n - C2
/ɪnˈstrʌkʃn/
hướng dẫn, chỉ dẫn
= direction
observant
adj - C2
/əbˈzɜːvənt/
tinh ý, giỏi quan sát, cảnh giác
= alert
current
n - B2
/ˈkʌrənt/
dòng (nước, khí, điện)
harbour / harbor
n - B1
/ˈhɑːrbər/
bến cảng
marina
n - B2
/məˈriːnə/
bến du thuyền
assess
v - B2
/əˈses/
đánh giá
= evaluate
coastal
adj - B2
/ˈkəʊstl/
thuộc ven biển
evacuation
n - C1
/ɪˌvækjuˈeɪʃn/
sự sơ tán
warn
v - B1
/ˈwɔːrn/
cảnh báo
resident
n - B2
/ˈrezɪdənt/
cư dân, người dân
= inhabitant
advisory
n - C2
/ədˈvaɪzəri/
khuyến cáo, cảnh báo
= warning
trigger
v - C1
/ˈtrɪɡə(r)/
gây ra
= cause, spark
spark
v - C1
/spɑːk/
làm bùng lên, khơi mào
= trigger, cause
order
n, v - B2
/ˈɔːdə(r)/
chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh, yêu cầu
= command
vessel
n - C1
/ˈvesl/
tàu thuyền
evacuate
v - C1
/ɪˈvækjueɪt/
sơ tán
epicentre
n - C1
/ˈepɪsentə(r)/
tâm chấn
estimated
adj - B2
/ˈestɪmeɪtɪd/
ước tính, dự tính
official
adj - C2
/əˈfɪʃl/
quan chức, cán bộ
caution
v - C2
/ˈkɔːʃn/
cảnh báo
= warn
occur
v - B2
/əˈkɜː(r)/
xảy ra
= happen, take place
exercise caution
cẩn trọng, thận trọng
warn somebody to do something
cảnh báo ai đó làm điều gì đó
stay clear of
tránh xa
order somebody to do something
ra lệnh cho ai đó làm gì