2A

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/167

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

168 Terms

1
New cards

暑假

Kỳ nghỉ hè

2
New cards

增加

Tăng thêm

3
New cards

建筑

Kiến trúc

4
New cards

暖和

Ấm áp

5
New cards

暖气

Hệ thống sưởi

6
New cards

预报

Dự báo

7
New cards

气温

Nhiệt độ không khí

8
New cards

Độ

9
New cards

家庭

Gia đình

10
New cards

也许

Có lẽ

11
New cards

古典

Cổ điển

12
New cards

现代

Hiện đại

13
New cards

世界

Thế giới

14
New cards

名曲

Bài ca nổi tiếng

15
New cards

民歌

Dân ca

16
New cards

流行

Thịnh hành

17
New cards

遥远

Xa xôi

18
New cards

Đêm

19
New cards

季节

Mùa, vụ, thời kỳ

20
New cards

春天

Mùa xuân

21
New cards

夏天

Mùa hè

22
New cards

秋天

Mùa thu

23
New cards

刮风

Gió thổi

24
New cards

下雪

Tuyết rơi

25
New cards

下雨

Mưa

26
New cards

历史

Lịch sử

27
New cards

产生

Sản xuất, nảy sinh

28
New cards

画册

Tập tranh

29
New cards

改革

Cải cách

30
New cards

开放

Mở rộng

31
New cards

一切

Tất cả

32
New cards

滑冰

Trượt băng

33
New cards

滑雪

Trượt tuyết

34
New cards

家乡

Quê hương

35
New cards

有名

Nổi tiếng

36
New cards

风景

Phong cảnh

37
New cards

尤其

Đặc biệt là

38
New cards

凉快

Mát mẻ

39
New cards

Dựa vào

40
New cards

经营

Kinh doanh

41
New cards

发财

Phát tài

42
New cards

树叶

Lá cây

43
New cards

Rơi

44
New cards

Nhặt

45
New cards

Dừng

46
New cards

结婚

Kết hôn

47
New cards

离婚

Li hôn

48
New cards

未婚夫

Vị hôn phu

49
New cards

未婚妻

Vị hôn thê

50
New cards

将来

Tương lai

51
New cards

研讨会

Hội thảo

52
New cards

经过

Trải qua

53
New cards

Cầm, mang hộ

54
New cards

辛苦

Vất vả, cực khổ

55
New cards

麻烦

Phiền

56
New cards

Lượt,đợt chuyến

57
New cards

展览

Triển lám

58
New cards

出土

Khai quật, đào lên

59
New cards

清楚

Rõ ràng, thông suốt

60
New cards

师傅

Sư phụ

61
New cards

住院

Nằm viện

62
New cards

Đắng

63
New cards

中成药

Thuốc Đông y

64
New cards

Ngọt

65
New cards

Sờ mó, xoa, vuốt

66
New cards

Mạch

67
New cards

药方

Đơn thuốc

68
New cards

按摩

Mát xa

69
New cards

针灸

Châm cứu

70
New cards

Trị ( bệnh )

71
New cards

扎针

Châm kim

72
New cards

Nhỏ, mảnh

73
New cards

曾经

Từng

74
New cards

烤鸭

Vịt quay

75
New cards

中餐

Đồ ăn Trung

76
New cards

白薯

Khoai lang trắng

77
New cards

糖葫芦

Kẹo hồ lô

78
New cards

Kẹo, đường

79
New cards

亲耳

Tận tai

80
New cards

钢琴

Piano

81
New cards

演奏

Biểu diễn (nhạc cụ)

82
New cards

极了

Cực kỳ

83
New cards

协奏曲

Cực kỳ

84
New cards

哈尔滨

Cáp Nhĩ Tân

85
New cards

海南岛

Đảo Hải Nam

86
New cards

泰山

Thái Sơn

87
New cards

敦煌

Đôn Hoàng

88
New cards

颐和园

Di Hoà Viên

89
New cards

黄河

Hoàng Hà

90
New cards

梁祝

Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài

91
New cards

导游

Hướng dẫn viên du lịch

92
New cards

研究生

Nghiên cứu sinh

93
New cards

打工

Làm thuê, đi làm

94
New cards

利用

Lợi dụng, tận dụng

95
New cards

假期

Kỳ nghỉ

96
New cards

旅行社

Công ty du lịch

97
New cards

组织

Tổ chức

98
New cards

需要

99
New cards

收集

100
New cards

希望