1/167
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
暑假
Kỳ nghỉ hè
增加
Tăng thêm
建筑
Kiến trúc
暖和
Ấm áp
暖气
Hệ thống sưởi
预报
Dự báo
气温
Nhiệt độ không khí
度
Độ
家庭
Gia đình
也许
Có lẽ
古典
Cổ điển
现代
Hiện đại
世界
Thế giới
名曲
Bài ca nổi tiếng
民歌
Dân ca
流行
Thịnh hành
遥远
Xa xôi
夜
Đêm
季节
Mùa, vụ, thời kỳ
春天
Mùa xuân
夏天
Mùa hè
秋天
Mùa thu
刮风
Gió thổi
下雪
Tuyết rơi
下雨
Mưa
历史
Lịch sử
产生
Sản xuất, nảy sinh
画册
Tập tranh
改革
Cải cách
开放
Mở rộng
一切
Tất cả
滑冰
Trượt băng
滑雪
Trượt tuyết
家乡
Quê hương
有名
Nổi tiếng
风景
Phong cảnh
尤其
Đặc biệt là
凉快
Mát mẻ
靠
Dựa vào
经营
Kinh doanh
发财
Phát tài
树叶
Lá cây
落
Rơi
捡
Nhặt
停
Dừng
结婚
Kết hôn
离婚
Li hôn
未婚夫
Vị hôn phu
未婚妻
Vị hôn thê
将来
Tương lai
研讨会
Hội thảo
经过
Trải qua
捎
Cầm, mang hộ
辛苦
Vất vả, cực khổ
麻烦
Phiền
趟
Lượt,đợt chuyến
展览
Triển lám
出土
Khai quật, đào lên
清楚
Rõ ràng, thông suốt
师傅
Sư phụ
住院
Nằm viện
苦
Đắng
中成药
Thuốc Đông y
甜
Ngọt
摸
Sờ mó, xoa, vuốt
脉
Mạch
药方
Đơn thuốc
按摩
Mát xa
针灸
Châm cứu
治
Trị ( bệnh )
扎针
Châm kim
细
Nhỏ, mảnh
曾经
Từng
烤鸭
Vịt quay
中餐
Đồ ăn Trung
白薯
Khoai lang trắng
糖葫芦
Kẹo hồ lô
糖
Kẹo, đường
亲耳
Tận tai
钢琴
Piano
演奏
Biểu diễn (nhạc cụ)
极了
Cực kỳ
协奏曲
Cực kỳ
哈尔滨
Cáp Nhĩ Tân
海南岛
Đảo Hải Nam
泰山
Thái Sơn
敦煌
Đôn Hoàng
颐和园
Di Hoà Viên
黄河
Hoàng Hà
梁祝
Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài
导游
Hướng dẫn viên du lịch
研究生
Nghiên cứu sinh
打工
Làm thuê, đi làm
利用
Lợi dụng, tận dụng
假期
Kỳ nghỉ
旅行社
Công ty du lịch
组织
Tổ chức
需要
收集
希望