1/19
Chinese
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
邮局
post office
邮局在学校旁边
音乐
music
音乐教室
游戏
【yóuxì】game
天天玩游戏。
不准
【bù zhǔn】
forbid; prohibit
không cho phép
否则
【fǒu zé】
otherwise; if not
把窗户关好,否则会很冷。
通过
【tōng guò】
traverse; get past; pass through
经过几个月的努力,他终于通过了考试
出国
go abroad
xuất ngoại; đi nước ngoài; ra nước ngoài
她一直想出国工作。
重要
【zhòng yào】
important; significant
团队合作至关重要
tuánduì hézuò zhì guān zhòngyào.
Teamwork is very important.
合作
【hé zuò】
cooperate; collaborate; work together
祝你们合作顺利 (shùnlì)
中间
【zhōng jiān】
midst; among
站
stand,stop
đứng,dừng lại, đứng lại
知识
【zhīshi】
knowledge, intellectual (hiểu biết rộng)
tri thức; kiến thức; sự hiểu biết
多看书就有知识
正好
【zhènghǎo】
just right; just in time; just enough
vừa đủ; vừa vặn; đúng lúc
你来得正好
灯
【dēng】
lamp; lantern; light
有用
【yǒuyòng】
useful; serviceable
无用
【wú yòng】
useless; of no use
此药对我无用
一块
【yīkuài】
cùng nơi; cùng chỗ; cùng nhau
Giống 一起, nhưng thường dùng trong văn nói, thân mật hơn.
页
【yè】
page; leaf
tờ giấy; trang giấy
学院
【xuéyuàn】
học viện, trường cao đẳng, hoặc một khoa/viện trong trường đại học.