Thẻ ghi nhớ: Bài 11 -HSK 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

流利

【liúlì】

lưu loát; trôi chảy; thông thạo

2
New cards

厉害

【lìhài】

lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi

3
New cards

语法

【yǔfǎ】

ngữ pháp

4
New cards

准确

【zhǔnquè】

chính xác; đúng; đúng đắn

5
New cards

词语

【cíyǔ】

từ ngữ; cách diễn đạt

6
New cards

【lián】

cả; bao gồm (giới từ)

7
New cards

阅读

【yuèdú】

xem; đọc

8
New cards

来得及

【láidéjí】

kịp; còn kịp

9
New cards

复杂

【fùzá】

phức tạp

10
New cards

只好

【zhǐhǎo】

đành phải; buộc lòng phải

11
New cards

填空

【tiánkòng】

điền vào chỗ trống

12
New cards

【cāi】

đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem

13
New cards

否则

【fǒuzé】

bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)

14
New cards

客厅

【kètīng】

phòng khách; phòng tiếp khách

15
New cards

无论

【wúlùn】

bất kể; bất luận; cho dù (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)

16
New cards

杂志

【zázhì】

tạp chí; tập san

17
New cards

著名

【zhùmíng】

có tiếng; nổi tiếng; nổi danh

18
New cards

【yè】

tờ, trang (lượng từ cho giấy)

19
New cards

增加

【zēngjiā】

tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên

20
New cards

文章

【wénzhāng】

bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)

21
New cards

【zhī】

được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa

22
New cards

内容

【nèiróng】

nội dung

23
New cards

然而

【rán'ér】

nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên (liên từ)

24
New cards

看法

【kànfǎ】

quan điểm; cách nhìn; nhận định

25
New cards

相同

【xiāngtóng】

tương đồng; giống nhau; như nhau

26
New cards

顺序

【shùnxù】

trật tự; thứ tự

27
New cards

表示

【biǎoshì】

biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ

28
New cards

养成

【yǎng chéng】

nuôi dưỡng; giáo dục; nuôi dạy (tạo thói quen)

29
New cards

同时

【tóngshí】

đồng thời; hơn nữa

30
New cards

精彩

【jīngcǎi】

ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời