1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bio-waste (n)
rác thải sinh học
generate (v)
tạo ra
bulky (adj)
cồng kềnh
advance (n)
Sự đặt trước
fee (n)
khoản phí
urgent (adj)
khẩn cấp
conveyancing (n)
chuyển nhượng
wills (n)
di chúc
probate (n)
chứng thực
attorney (n)
ủy quyền
migration (n)
xuất nhập cảnh
migrate (v)
di trú
competitive (adj)
có tính cạnh tranh
hidden (adj)
bị ẩn, không công khai
immigration (n)
nhập cảnh
varying (adj)
thay đổi, khác nhau
accountable (adj)
chịu trách nhiệm
liability (n)
khoản nợ, trách nhiệm pháp lí
establish (v)
thành lập
pool (v)
góp chung, tập hợp
liable (adj)
có trách nhiệm pháp lí
insolvent (adj)
mất khả năng chi trả
recklessly (adv)
liều lĩnh
guarantee (n)
sự cam kết, đảm bảo
fraudulently (adv)
gian lận
incorporation (n)
sự hợp nhất, đăng kí công ty
red tape (n)
tham nhũng
undergo (v)
chịu trách nhiệm
taxation (n)
thuế
repair (u)
sửa chữa
estimates (n)
bảng báo giá
insured (adj)
được bảo hiểm
sail through (idiom)
vượt qua dễ dàng
present (v)
xuất trình
concession (n)
giảm giá
reserve (n)
đặt trước
renew (v)
gia hạn
obtain (v)
có được, lấy được
word processing (n)
xử lí văn bản bằng máy tính
practical (adj)
thiết thực, thực tế
settle (v)
dàn xếp, giải quyết
proportionate (adj)
tương xứng, cân đối
transaction (n)
giao dịch
tactic (n)
chiến thuật
encounter (n)
cuộc gặp gỡ
authority (n)
người có thẩm quyền
generic (adj)
chung, tổng quát
conduct (v)
tiến hành
dẫn đường
quản lý, chỉ đạo, kiểm soát
substantial (adj)
đáng kể
extensive (adj)
rộng lớn
corporation (n)
tập đoàn
facilitate (v)
tạo điều kiện, làm cho
distressing (adj)
gây đay buồn, lo lắng
initiated (n)
bắt đầu
legitimate (adj)
hợp pháp
secure (adj)
an toàn, được bảo vệ
unauthorized (adj)
không được phép
discrepancy (n)
sự sai lệch, khác biệt