Be
1 / 20
Nursing
DAT
Add tags
Là
Have
Có
Do
Làm
Get
Được
Take
Lấy
give
Cho
Use
Dùng
want
Muốn
Put
Đặt
Mean
Nghĩa là
Keep
Giữ
Need
Cần
Receive
Nhận
Raise
Nâng cao
Wait
Đợi
Draw
Rút ra
Spend
Tiêu
Decide
Quyết định
Involve
Liên quan đến
Happen
Xảy ra
Buy
Mua