4. Job interviews

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

recruit (v)

tuyển dụng

2
New cards

criteria (n)

tiêu chí

3
New cards

be shortlisted (v)

shortlist (n)

được tuyển chọn/chọn

danh sách rút gọn những ứng viên được chọn

4
New cards

trial run (n)

vòng thử việc

cuộc thử nghiệm

5
New cards

boost (v)

thúc đẩy, nâng cao

6
New cards

panel (n)

hội đồng

7
New cards

body language (n)

ngôn ngữ cơ thể

8
New cards

firm (a)

vững chãi, chắc chắn

9
New cards

handshake (n)

cái bắt tay, nắm tay

10
New cards

speak up (v)

nói to, rõ ràng hơn

11
New cards

talk (us) through sth

nói (cho ai) kỹ hơn về cái gì

hướng dẫn ai về cái gì

12
New cards

trainee (n)

nhân viên tập sự

13
New cards

professional development (n)

sự phát triển về chuyên môn nghiệp vụ

14
New cards

in-house (a)

nội bộ (công ty)

15
New cards

new recruits (n)

nhân viên mới

16
New cards

under pressure (v)

dưới áp lực

17
New cards

supervisor (n)

giám sát viên

18
New cards

take on (v) (responsibility)

đảm nhận (trách nhiệm)

19
New cards

fill the post (v)

tuyển dụng

lấp đầy vị trí/công việc

20
New cards

notice period (n)

thời gian thông báo nghỉ việc

21
New cards

be an ideal fit for

rất thích hợp cho

22
New cards

offer sb the position of (vị trí cviec)

đề xuất/ứng cử/ đề nghị ai với vị trí cv nào

23
New cards

outline (v) sth

nêu rõ, cho bạn một cái nhìn tổng quát về cái gì

24
New cards

paid leave (n)

thời gian nghỉ phép (vẫn được nhận lương)

25
New cards

reporting structure (n)

cơ cấu tổ chức

26
New cards

start date

ngày bắt đầu (học/làm)