1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
recruit (v)
tuyển dụng
criteria (n)
tiêu chí
be shortlisted (v)
shortlist (n)
được tuyển chọn/chọn
danh sách rút gọn những ứng viên được chọn
trial run (n)
vòng thử việc
cuộc thử nghiệm
boost (v)
thúc đẩy, nâng cao
panel (n)
hội đồng
body language (n)
ngôn ngữ cơ thể
firm (a)
vững chãi, chắc chắn
handshake (n)
cái bắt tay, nắm tay
speak up (v)
nói to, rõ ràng hơn
talk (us) through sth
nói (cho ai) kỹ hơn về cái gì
hướng dẫn ai về cái gì
trainee (n)
nhân viên tập sự
professional development (n)
sự phát triển về chuyên môn nghiệp vụ
in-house (a)
nội bộ (công ty)
new recruits (n)
nhân viên mới
under pressure (v)
dưới áp lực
supervisor (n)
giám sát viên
take on (v) (responsibility)
đảm nhận (trách nhiệm)
fill the post (v)
tuyển dụng
lấp đầy vị trí/công việc
notice period (n)
thời gian thông báo nghỉ việc
be an ideal fit for
rất thích hợp cho
offer sb the position of (vị trí cviec)
đề xuất/ứng cử/ đề nghị ai với vị trí cv nào
outline (v) sth
nêu rõ, cho bạn một cái nhìn tổng quát về cái gì
paid leave (n)
thời gian nghỉ phép (vẫn được nhận lương)
reporting structure (n)
cơ cấu tổ chức
start date
ngày bắt đầu (học/làm)