1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
benign
(adj) tốt, lành, nhân từ
malfunction
(n,v) sự trục trặc
abnormal
(adj) bất thường, dị thường
malignant
khối u ác tính
malignant
(adj) (y học) ác tính
metastasis
(n) (y học) di căn
inherited
(adj) kế thừa, thừa hưởng
breast cancer
ung thu vú
lung
(n) phổi
mortality rate
tỉ lệ tử vong
hypnotic
(adj) bị thôi miên (n) thuốc ngủ
no cause for alarm
(idiom) không có gì lo ngại cả
irregularity
(n) sự không theo quy luật thông thường (lịch trình, thói quen,…)
eccentricity
(n) tính lập dị, khác người (tính cách)
anomaly
(n) sự bất thường (hiện tượng cuộc sống hiếm gặp
abnormality
(n) (sức khoẻ) bất thường
as + tobe / do - does - did + sb/sth
như ai đó làm gì đó (so sánh
potential consequences
(n) những hậu quả tiềm tàng
reverse a decision
(phrase) đảo ngược quyết định
adj + as/though + S + V
đảo ngữ với as/though
while S + V, S + V
thể hiện sự đối nghịch (while)
be shocked at
(adj) bị sốc bởi
it is … that
nó là … mà
orchestra
(n) ban nhạc
firm agreement
(n) quyết định chắc chắn
reach an agreement
(adj) đạt được một thoả thuận
fickle
(adj) (tính cách) không kiên định
stabilise >< destabilise
(v) ổn định hoá >< làm cho bất ổn
sustainability
(n) sự bền vững
viable // feasible
(adj) khả thi, có thể thực hiện
profound => profundity (n)
(adj) sâu sắc
illegible => illegible handwriting
(adj) không thể đọc được (chữ viết)
cyberattack
(n) cuộc tấn công trên mạng
take responsibility for
(phrase) chịu trách nhiệm
subordinate
(n) cấp dưới
morale
(n) tinh thần
demoralising
(adj) suy sụp tinh thần
pass the buck
(idiom) đổ trách nhiệm cho người khác
read between the lines
(idiom) hiểu ẩn ý cái gì
sit on the fence
(idiom) lưỡng lự, không chịu ra quyết định dứt khoát
fence-sitter
(n) người lưỡng lự
intrinsically
(adv) về bản chất
intriguingly
(adv) mang tính tò mò, hấp dẫn
intrusively
(adv) mang tính xâm nhập vào
intrepid
(adj) dũng cảm, gan dạ
swarms of locusts
(n) đàn châu chấu
band
(n) đoàn (người)
troupe
(n) đoàn (dancers,artists)
flock of birds
(n) đàn chim
foremost
(adj) (nhân vật) hàng đầu trong lĩnh vực
go on to do sth
(phr.v) tiếp tục làm gì (sau khi làm gì đó)
ceramic
(n) gốm
theatrical
(adj) thuộc về sân khấu
contemporary => in comtemporary times/society
(n) người sống cùng thời
customary
(adj) theo lẽ thường
depict
(v) miêu tả
social outcasts
(n) người bị xã hội ruồng bỏ
beggar can't be chooser
(idiom) đã là ăn xin không được đòi hỏi
beggar
(n) người ăn xin
melancholy
(n) sự u sầu, buồn bã
harmony
(n) sự hài hoà
primitive
(adj) sơ khai
agility
(n) độ bền
outstanding
(adj) xuất chúng
fitness regime
(n) chế độ tập thể dục
nutrious
(adj) giàu dinh dưỡng
endurance
(n) sức bền, sức chịu đựng
sensible
(adj) hợp lí
prone to sth
(adj) dễ bị mắc phải (bệnh,…)
severity
(n) mức độ nghiêm trọng
whether it is A,B or C
dù cho nó là A,B hay C
manipulate
(v) thao túng
informed decision
(n) quyết định sáng suốt
self-righteous
(adj) tự cho mình đúng
arrogant
(adj) kiêu ngạo, huênh hoang
glib
(adj) (lời nói) suông, không thật
heartfelt apology
(n) lời xin lỗi từ tận đáy lòng
back down
(phr.v) chùn bước
vulnerable = susceptible = suggestible
(adj) dễ ảnh hưởng, trong thế yếu
diminish
(v) giảm
put A down to B
cho rằng A xảy ra là do B
find sth unbelievable
(phrase) không thể tin được
few and far between
(idiom) ít, hiếm xuất hiện
lest sb/sth (should)
vì sợ rằng
become a household name
(idiom) trở nên nổi tiếng
constricted >< dilated
(adj) thắt chặt >< giãn ra
allergic
(adj) dị ứng
exacerbation
(n) sự làm tăng, làm trầm trọng
trigger
(v) gây ra
perception
(n) sự nhận thưucs
devise
(v) sáng chế
pioneer
(v) tiên phong