1/70
第三课,冬天快要到了
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
滑冰
【huá bīng】 - hoạt băng - Động từ: trượt băng
滑雪
【huá xuě】 - hoạt tuyết - Động từ: trượt tuyết
家乡
【jiā xiāng】 - gia hương - Danh từ: quê hương
风景
【fēng jǐng】 - phong cảnh - Danh từ: cảnh đẹp thiên nhiên
自然风景区
【zì rán fēng jǐng qū】 - tự nhiên phong cảnh khu - Danh từ: khu danh lam thắng cảnh tự nhiên
风景如画
【fēng jǐng rú huà】 - phong cảnh như họa - Thành ngữ: cảnh đẹp như tranh vẽ
风景宜人
【fēng jǐng yí rén】 - phong cảnh nghi nhân - Thành ngữ: phong cảnh đẹp làm lòng người thư thá
隔离区
【gé lí qū】 - cách ly khu - Danh từ: khu cách ly
尤其
【yóu qí】 - vưu kỳ - Phó từ: đặc biệt là
南极洲
【nán jí zhōu】 - nam cực châu - Danh từ: châu Nam Cực
企鹅
【qǐ é】 - nghĩa nga - Danh từ: chim cánh cụt
质量
【zhì liàng】 - chất lượng - Danh từ: chất lượng
河粉
【hé fěn】 - hà phấn - Danh từ: phở (món ăn)
心脏
【xīn zàng】 - tâm tạng - Danh từ: trái tim
凉快
【liáng kuai】 - lương khoái - Tính từ: mát mẻ
避暑
【bì shǔ】 - tị thử - Động từ: tránh nóng
避寒
【bì hán】 - tị hàn - Động từ: tránh rét
放暑假
【fàng shǔ jià】 - phóng thử giả - Động từ: nghỉ hè
放寒假
【fàng hán jià】 - phóng hàn giả - Động từ: nghỉ đông
反义词
【fǎn yì cí】 - phản nghĩa từ - Danh từ: từ trái nghĩa
靠劳动生活
【kào láo dòng shēng huó】 - kháo lao động sinh hoạt - Động từ: sống bằng lao động
背靠背
【bèi kào bèi】 - bối kháo bối - lưng kề lưng
他们背靠背坐着聊天。 (Tāmen bèi kào bèi zuòzhe liáotiān.) — Họ ngồi quay lưng vào nhau trò chuyện.
人家
【rén jiā】 - nhân gia
Danh từ: Chỉ gia đình/hộ gia đình
Đại từ:
1, người khác
2, tôi (tỏ ý thân mật và vui đùa)
3, người ta (chỉ người nào đó)
某
【mǒu】 - mỗ - Đại từ: nào đó
秘密
【mì mì】 - bí mật - Danh từ: bí mật
泄露
【xiè lòu】 - tiết lậu - Động từ: để lộ bí mật
严守
【yán shǒu】 - nghiêm thủ - Động từ: giữ nghiêm ngặt
经营商业
【jīng yíng shāng yè】 - kinh doanh thương nghiệp - Động từ: kinh doanh thương mại
做生意
【zuò shēng yì】 - tác sinh ý - Động từ: buôn bán
有机农场
【yǒu jī nóng chǎng】 - hữu cơ nông trường - Danh từ: trang trại hữu cơ
发财
【fā cái】 - phát tài - Động từ: làm giàu
村子
【cūn zi】 - thôn tử - Danh từ: làng quê
树
【shù】 - thụ - Danh từ: cây cối
Lượng từ: 棵
树叶
【shù yè】 - thụ diệp - Danh từ: lá cây
Lượng từ: 片
十年树木,百年树人
【shí nián shù mù, bǎi nián shù rén】 - thập niên thụ mộc bách niên thụ nhân - Thành ngữ: mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
茶叶
【chá yè】 - trà diệp - Danh từ: lá trà
捡垃圾
【jiǎn lā jī】 - kiểm lạp cơ - Động từ: nhặt rác
着急
【zháo jí】 - trước cấp - Tính từ: lo lắng
手表
【shǒu biǎo】 - thủ biểu - Danh từ: đồng hồ đeo tay
坏
【huài】 - hoại - Tính từ: hỏng
电池
【diàn chí】 - điện trì - Danh từ: pin
Lượng từ: 节, 块, 组, 个 [jié, kuài, zǔ, gè]
充电
【chōng diàn】 - xung điện - Động từ: sạc điện
坏话
【huài huà】 - hoại thoại - Danh từ: lời xấu
坏蛋
【huài dàn】 - hoại đản - Danh từ: kẻ xấu
累坏了
【lèi huài le】 - lụy hoại liễu - mệt lử
忙坏了
【máng huài le】 - mang hoại liễu - bận rộn quá sức
停
【tíng】 - đình - Động từ: dừng lại
蜡烛
【là zhú】 - lạp chúc - Danh từ: nến
Lượng từ: 根, 支, 包 [gēn, zhī, bāo]
结婚
【jié hūn】 - kết hôn - Động từ: kết hôn
离婚
【lí hūn】 - ly hôn - Động từ: ly hôn
再婚
【zài hūn】 - tái hôn - Động từ: tái hôn
复婚
【fù hūn】 - phục hôn - Động từ: tái hợp
亲切
【qīn qiè】 - thân thiết - Tính từ: thân thiện
1. 对 + Ai đó + 很 + 亲切
2. 亲切 + 地 + Động từ (说/ 问/ 教导)
3. Động từ (感到/ 感觉/ 觉得) + Phó từ + 亲切
母亲
【mǔ qīn】 - mẫu thân - Danh từ: mẹ
父亲
【fù qīn】 - phụ thân - Danh từ: bố
未婚夫
【wèi hūn fū】 - vị hôn phu - Danh từ: chồng chưa cưới
未婚妻
【wèi hūn qī】 - vị hôn thê - Danh từ: vợ chưa cưới
将来
【jiāng lái】 - tương lai - Danh từ: tương lai
哎呀
【āi yā】 - ai nha - Thán từ: biểu thị sự ngạc nhiên
铅笔
【qiān bǐ】 - duyên bút - Danh từ: bút chì
脱
【tuō】 - thoát - Động từ
1. Cởi ra, tháo ra (quần áo, đồ vật):
脱衣服 (tuō yīfu): cởi quần áo ; 脱鞋 (tuō xié): tháo giày
2. Thoát khỏi, rời xa (tình trạng/địa điểm)
3. Rụng, bong ra (tóc, da...): 脱发 (tuō fà); 脱皮 (tuō pí)
4. Bỏ sót (khi viết)
划船
【huá chuán】 - hoạt thuyền - Động từ: chèo thuyền
显得
【xiǎn de】 - hiển đắc - Động từ: có vẻ như
他显得有些紧张。
这幅画显得生动。
火锅
【huǒ guō】 - hỏa oa - Danh từ: lẩu
堆
【duī】 - đôi
Danh từ (vật chất tập trung):
雪堆 (xuě duī): đống tuyết
书堆 (shū duī): đống sách
Động từ (hành động tích trữ):
堆积 (duījī): chất đống, tích trữ
他把衣服堆在床上 (Tā bǎ yīfu duī zài chuáng shàng) - "Anh ấy chất đống quần áo lên giường"
圣诞树下堆着很多礼物。- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
Lượng từ (đếm vật xếp chồng):
一堆苹果 (yī duī píngguǒ): một đống táo
两堆沙子 (liǎng duī shāzi): hai đống cát
一堆垃圾 (yī duī lājī): một đống rác
一堆小孩儿: một đám trẻ
冻
【dòng】 - đống - Động từ: đông lạnh
瑞雪兆丰年
【ruì xuě zhào fēng nián】 - thụy tuyết triệu phong niên - Thành ngữ: tuyết tốt báo hiệu mùa màng bội thu
瓜果
【guā guǒ】 - qua quả - Danh từ: trái cây
郊外
【jiāo wài】 - giao ngoại - Danh từ: ngoại ô
脱罪
【tuō zuì】 - thoát tội - Động từ: thoát tội
顿
【dùn】 - đốn - Lượng từ: bữa (ăn)
一顿饭 (yī dùn fàn): một bữa cơm