H3, B3 - B8 GTM Q2

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

第三课,冬天快要到了

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1

滑冰

【huá bīng】 - hoạt băng - Động từ: trượt băng

2

滑雪

【huá xuě】 - hoạt tuyết - Động từ: trượt tuyết

3

家乡

【jiā xiāng】 - gia hương - Danh từ: quê hương

4

风景

【fēng jǐng】 - phong cảnh - Danh từ: cảnh đẹp thiên nhiên

5

自然风景区

【zì rán fēng jǐng qū】 - tự nhiên phong cảnh khu - Danh từ: khu danh lam thắng cảnh tự nhiên

6

风景如画

【fēng jǐng rú huà】 - phong cảnh như họa - Thành ngữ: cảnh đẹp như tranh vẽ

7

风景宜人

【fēng jǐng yí rén】 - phong cảnh nghi nhân - Thành ngữ: phong cảnh đẹp làm lòng người thư thá

8

隔离区

【gé lí qū】 - cách ly khu - Danh từ: khu cách ly

9

尤其

【yóu qí】 - vưu kỳ - Phó từ: đặc biệt là

10

南极洲

【nán jí zhōu】 - nam cực châu - Danh từ: châu Nam Cực

11

企鹅

【qǐ é】 - nghĩa nga - Danh từ: chim cánh cụt

12

质量

【zhì liàng】 - chất lượng - Danh từ: chất lượng

13

河粉

【hé fěn】 - hà phấn - Danh từ: phở (món ăn)

14

心脏

【xīn zàng】 - tâm tạng - Danh từ: trái tim

15

凉快

【liáng kuai】 - lương khoái - Tính từ: mát mẻ

16

避暑

【bì shǔ】 - tị thử - Động từ: tránh nóng

17

避寒

【bì hán】 - tị hàn - Động từ: tránh rét

18

放暑假

【fàng shǔ jià】 - phóng thử giả - Động từ: nghỉ hè

19

放寒假

【fàng hán jià】 - phóng hàn giả - Động từ: nghỉ đông

20

反义词

【fǎn yì cí】 - phản nghĩa từ - Danh từ: từ trái nghĩa

21

靠劳动生活

【kào láo dòng shēng huó】 - kháo lao động sinh hoạt - Động từ: sống bằng lao động

22

背靠背

【bèi kào bèi】 - bối kháo bối - lưng kề lưng

他们背靠背坐着聊天。 (Tāmen bèi kào bèi zuòzhe liáotiān.) — Họ ngồi quay lưng vào nhau trò chuyện.

23

人家

【rén jiā】 - nhân gia

Danh từ: Chỉ gia đình/hộ gia đình

Đại từ:

1, người khác

2, tôi (tỏ ý thân mật và vui đùa)

3, người ta (chỉ người nào đó)

<p>【rén jiā】 - nhân gia</p><p>Danh  từ: Chỉ gia đình/hộ gia đình</p><p>Đại từ:</p><p><strong>1, người khác</strong></p><p><strong>2, tôi (tỏ ý thân mật và vui đùa)</strong></p><p><strong>3, người ta (chỉ người nào đó)</strong></p>
24

【mǒu】 - mỗ - Đại từ: nào đó

25

秘密

【mì mì】 - bí mật - Danh từ: bí mật

26

泄露

【xiè lòu】 - tiết lậu - Động từ: để lộ bí mật

27

严守

【yán shǒu】 - nghiêm thủ - Động từ: giữ nghiêm ngặt

28

经营商业

【jīng yíng shāng yè】 - kinh doanh thương nghiệp - Động từ: kinh doanh thương mại

29

做生意

【zuò shēng yì】 - tác sinh ý - Động từ: buôn bán

30

有机农场

【yǒu jī nóng chǎng】 - hữu cơ nông trường - Danh từ: trang trại hữu cơ

31

发财

【fā cái】 - phát tài - Động từ: làm giàu

32

村子

【cūn zi】 - thôn tử - Danh từ: làng quê

33

【shù】 - thụ - Danh từ: cây cối

Lượng từ: 棵

34

树叶

【shù yè】 - thụ diệp - Danh từ: lá cây

Lượng từ:

35

十年树木,百年树人

【shí nián shù mù, bǎi nián shù rén】 - thập niên thụ mộc bách niên thụ nhân - Thành ngữ: mười năm trồng cây, trăm năm trồng người

36

茶叶

【chá yè】 - trà diệp - Danh từ: lá trà

37

捡垃圾

【jiǎn lā jī】 - kiểm lạp cơ - Động từ: nhặt rác

38

着急

【zháo jí】 - trước cấp - Tính từ: lo lắng

39

手表

【shǒu biǎo】 - thủ biểu - Danh từ: đồng hồ đeo tay

40

【huài】 - hoại - Tính từ: hỏng

41

电池

【diàn chí】 - điện trì - Danh từ: pin

Lượng từ: 节, 块, 组, 个 [jié, kuài, zǔ, gè]

42

充电

【chōng diàn】 - xung điện - Động từ: sạc điện

43

坏话

【huài huà】 - hoại thoại - Danh từ: lời xấu

44

坏蛋

【huài dàn】 - hoại đản - Danh từ: kẻ xấu

45

累坏了

【lèi huài le】 - lụy hoại liễu - mệt lử

46

忙坏了

【máng huài le】 - mang hoại liễu - bận rộn quá sức

47

【tíng】 - đình - Động từ: dừng lại

48

蜡烛

【là zhú】 - lạp chúc - Danh từ: nến

Lượng từ: 根, 支, 包 [gēn, zhī, bāo]

49

结婚

【jié hūn】 - kết hôn - Động từ: kết hôn

50

离婚

【lí hūn】 - ly hôn - Động từ: ly hôn

51

再婚

【zài hūn】 - tái hôn - Động từ: tái hôn

52

复婚

【fù hūn】 - phục hôn - Động từ: tái hợp

53

亲切

【qīn qiè】 - thân thiết - Tính từ: thân thiện

1. 对 + Ai đó + 很 + 亲切

2. 亲切 + 地 + Động từ (说/ 问/ 教导)

3. Động từ (感到/ 感觉/ 觉得) + Phó từ + 亲切

54

母亲

【mǔ qīn】 - mẫu thân - Danh từ: mẹ

55

父亲

【fù qīn】 - phụ thân - Danh từ: bố

56

未婚夫

【wèi hūn fū】 - vị hôn phu - Danh từ: chồng chưa cưới

57

未婚妻

【wèi hūn qī】 - vị hôn thê - Danh từ: vợ chưa cưới

58

将来

【jiāng lái】 - tương lai - Danh từ: tương lai

59

哎呀

【āi yā】 - ai nha - Thán từ: biểu thị sự ngạc nhiên

60

铅笔

【qiān bǐ】 - duyên bút - Danh từ: bút chì

61

【tuō】 - thoát - Động từ

1. Cởi ra, tháo ra (quần áo, đồ vật):

脱衣服 (tuō yīfu): cởi quần áo ; 脱鞋 (tuō xié): tháo giày
2. Thoát khỏi, rời xa (tình trạng/địa điểm)
3. Rụng, bong ra (tóc, da...): 脱发 (tuō fà); 脱皮 (tuō pí)
4. Bỏ sót (khi viết)

62

划船

【huá chuán】 - hoạt thuyền - Động từ: chèo thuyền

63

显得

【xiǎn de】 - hiển đắc - Động từ: có vẻ như

他显得有些紧张。

这幅画显得生动。

64

火锅

【huǒ guō】 - hỏa oa - Danh từ: lẩu

65
<p>堆</p>

【duī】 - đôi

  1. Danh từ (vật chất tập trung):

    • 雪堆 (xuě duī): đống tuyết

    • 书堆 (shū duī): đống sách

  2. Động từ (hành động tích trữ):

    • 堆积 (duījī): chất đống, tích trữ

    • 他把衣服堆在床上 (Tā bǎ yīfu duī zài chuáng shàng) - "Anh ấy chất đống quần áo lên giường"

    • 圣诞树下堆着很多礼物。- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.

  3. Lượng từ (đếm vật xếp chồng):

    • 一堆苹果 (yī duī píngguǒ): một đống táo

    • 两堆沙子 (liǎng duī shāzi): hai đống cát

    • 一堆垃圾 (yī duī lājī): một đống rác

    • 一堆小孩儿: một đám trẻ

66

【dòng】 - đống - Động từ: đông lạnh

67

瑞雪兆丰年

【ruì xuě zhào fēng nián】 - thụy tuyết triệu phong niên - Thành ngữ: tuyết tốt báo hiệu mùa màng bội thu

68

瓜果

【guā guǒ】 - qua quả - Danh từ: trái cây

69

郊外

【jiāo wài】 - giao ngoại - Danh từ: ngoại ô

70

脱罪

【tuō zuì】 - thoát tội - Động từ: thoát tội

71

【dùn】 - đốn - Lượng từ: bữa (ăn)

  • 一顿饭 (yī dùn fàn): một bữa cơm