Unit 8. Films

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

go to the cinema

(v.phr): xem phim rạp

<p>(v.phr): xem phim rạp</p>
2
New cards

fantasy

(n): phim viễn tưởng

<p>(n): phim viễn tưởng</p>
3
New cards

horror film

(n.phr): phim kinh dị

<p>(n.phr): phim kinh dị</p>
4
New cards

scary

(adj): đáng sợ

<p>(adj): đáng sợ</p>
5
New cards

documentary

(n.): phim tài liệu

6
New cards

boring

(adj): chán

<p>(adj): chán</p>
7
New cards

exchange

(v): trao đổi

<p>(v): trao đổi</p>
8
New cards

review

(n): bình luận

<p>(n): bình luận</p>
9
New cards

silly

(adj): ngớ ngẩn

<p>(adj): ngớ ngẩn</p>
10
New cards

comedy

(n): phim hài

<p>(n): phim hài</p>
11
New cards

science fiction

(n): khoa học viễn tưởng

<p>(n): khoa học viễn tưởng</p>
12
New cards

cartoon

(n): phim hoạt hình

<p>(n): phim hoạt hình</p>
13
New cards

frightening

(adj): đáng sợ

14
New cards

moving

(adj): xúc động

15
New cards

fall asleep

(v.phr): buồn ngủ

16
New cards

dull

(adj): ngu ngốc

17
New cards

violent

(adj): bạo lực

<p>(adj): bạo lực</p>
18
New cards

confusing

(adj): khó hiểu

<p>(adj): khó hiểu</p>
19
New cards

shocking

(adj): ngạc nhiên

<p>(adj): ngạc nhiên</p>
20
New cards

enjoyable

(adj): thích thú

21
New cards

nightmare

(n): ác mộng

<p>(n): ác mộng</p>
22
New cards

fear

(n): nỗi sợ hãi

23
New cards

share

(v): chia sẻ

<p>(v): chia sẻ</p>
24
New cards

pier

(n): đê, đập

<p>(n): đê, đập</p>
25
New cards

earphones

(n): tai nghe

<p>(n): tai nghe</p>
26
New cards

aeroplane

(n): phi cơ

<p>(n): phi cơ</p>
27
New cards

amateur actor

(n.phr): diễn viên nghiệp dư

<p>(n.phr): diễn viên nghiệp dư</p>
28
New cards

difficult

(adj): khó

<p>(adj): khó</p>
29
New cards

solve

(v): giải quyết

30
New cards

play a leading role in a film

(v.phr): đóng vai chính

31
New cards

win

(v): chiến thắng

<p>(v): chiến thắng</p>
32
New cards

contrast

(v): đối chiếu

33
New cards

fail

(v): thất bại

34
New cards

native language

(n.phr): ngôn ngữ bản địa

35
New cards

success

(n): sự thành công

36
New cards

terrible

(adj): kinh khủng

37
New cards

tired

(adj): mệt mỏi

<p>(adj): mệt mỏi</p>
38
New cards

oversleep

(v): ngủ quên

<p>(v): ngủ quên</p>
39
New cards

shine

(v): chiếu sáng

<p>(v): chiếu sáng</p>
40
New cards

run

(v): chạy

<p>(v): chạy</p>
41
New cards

exciting

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
42
New cards

accept

(v): chấp nhận

43
New cards

decline

(v): từ chối

<p>(v): từ chối</p>
44
New cards

suggest

(v): đề nghị

45
New cards

survey

(n): cuộc khảo sát

<p>(n): cuộc khảo sát</p>
46
New cards

go ahead

(phr.v): tiến về phía trước

47
New cards

director

(n): giám đốc

<p>(n): giám đốc</p>
48
New cards

film series

(n.phr): phim nhiều tập

49
New cards

wizard

(n): phù thủy

<p>(n): phù thủy</p>
50
New cards

must-see

(n): phải xem

51
New cards

gripping

(adj): hấp dẫn

52
New cards

full of action

(n.phr): nhiều cảnh hành động

53
New cards

interview

(v): phỏng vấn

<p>(v): phỏng vấn</p>
54
New cards

magical power

(n.phr): năng lượng ma thuật

<p>(n.phr): năng lượng ma thuật</p>
55
New cards

kind

(n) = type : loại

56
New cards

dislike

(v): không thích

<p>(v): không thích</p>
57
New cards

feature

(n): đặc điểm

58
New cards

actor

(n): nam diễn viên

<p>(n): nam diễn viên</p>
59
New cards

actress

(n): nữ diễn viên

<p>(n): nữ diễn viên</p>
60
New cards

twin

(n): sinh đôi

<p>(n): sinh đôi</p>
61
New cards

afraid

(adj): sợ hãi

<p>(adj): sợ hãi</p>
62
New cards

get lost

(v.phr): bị lạc

63
New cards

supernatural

(adj): siêu nhiên

<p>(adj): siêu nhiên</p>
64
New cards

robot

(n): người máy

<p>(n): người máy</p>
65
New cards

popcorn

(n): bắp rang

<p>(n): bắp rang</p>
66
New cards

cinema ticket

(n.phr): vé xem phim

<p>(n.phr): vé xem phim</p>
67
New cards

exhibition

(n): cuộc triễn lãm

<p>(n): cuộc triễn lãm</p>
68
New cards

poster

(n): áp phích

<p>(n): áp phích</p>