1/67
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go to the cinema
(v.phr): xem phim rạp
fantasy
(n): phim viễn tưởng
horror film
(n.phr): phim kinh dị
scary
(adj): đáng sợ
documentary
(n.): phim tài liệu
boring
(adj): chán
exchange
(v): trao đổi
review
(n): bình luận
silly
(adj): ngớ ngẩn
comedy
(n): phim hài
science fiction
(n): khoa học viễn tưởng
cartoon
(n): phim hoạt hình
frightening
(adj): đáng sợ
moving
(adj): xúc động
fall asleep
(v.phr): buồn ngủ
dull
(adj): ngu ngốc
violent
(adj): bạo lực
confusing
(adj): khó hiểu
shocking
(adj): ngạc nhiên
enjoyable
(adj): thích thú
nightmare
(n): ác mộng
fear
(n): nỗi sợ hãi
share
(v): chia sẻ
pier
(n): đê, đập
earphones
(n): tai nghe
aeroplane
(n): phi cơ
amateur actor
(n.phr): diễn viên nghiệp dư
difficult
(adj): khó
solve
(v): giải quyết
play a leading role in a film
(v.phr): đóng vai chính
win
(v): chiến thắng
contrast
(v): đối chiếu
fail
(v): thất bại
native language
(n.phr): ngôn ngữ bản địa
success
(n): sự thành công
terrible
(adj): kinh khủng
tired
(adj): mệt mỏi
oversleep
(v): ngủ quên
shine
(v): chiếu sáng
run
(v): chạy
exciting
(adj): thú vị
accept
(v): chấp nhận
decline
(v): từ chối
suggest
(v): đề nghị
survey
(n): cuộc khảo sát
go ahead
(phr.v): tiến về phía trước
director
(n): giám đốc
film series
(n.phr): phim nhiều tập
wizard
(n): phù thủy
must-see
(n): phải xem
gripping
(adj): hấp dẫn
full of action
(n.phr): nhiều cảnh hành động
interview
(v): phỏng vấn
magical power
(n.phr): năng lượng ma thuật
kind
(n) = type : loại
dislike
(v): không thích
feature
(n): đặc điểm
actor
(n): nam diễn viên
actress
(n): nữ diễn viên
twin
(n): sinh đôi
afraid
(adj): sợ hãi
get lost
(v.phr): bị lạc
supernatural
(adj): siêu nhiên
robot
(n): người máy
popcorn
(n): bắp rang
cinema ticket
(n.phr): vé xem phim
exhibition
(n): cuộc triễn lãm
poster
(n): áp phích