DGNL 2025 Trang Anh tuần 1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Committee (n)

1 / 305

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

306 Terms

1

Committee (n)

Ủy ban

New cards
2

Solve (v)

Giải quyết

New cards
3

Solution (n)

Giải pháp

New cards
4

Engagement (n)

Hôm ước , sự cam kết

New cards
5

Engage (v)

đính hôn , cam kết, thu hút , thuê mướn , tham gia

New cards
6

Engaging (a)

quyến rũ, thu hút

New cards
7

Feasible (a)

Khả thi

New cards
8

Feasibility (n)

Tính khả thi

New cards
9

Implement (v)

Thực thi , thi hành

New cards
10

Finalize (v)

Hoàn thiện ,hoàn thành

New cards
11

compete (v)

Cạnh tranh ,thi đấu

New cards
12

Competition (n)

Cuộc thi ,sự cạnh tranh

New cards
13

Competitive (a)

Có tính cạnh tranh , ganh đua

New cards
14

Competitiveness (n)

Tính cạnh tranh

New cards
15

Competitor (n)

Đối thủ , người thi

New cards
16

Innovate (v)

đổi mới ,cải tiến

New cards
17

Innovation (n)

Sự đổi mới

New cards
18

Innovative (a)

Mang tính đổi mới

New cards
19

Innovator (n)

Nhà cải cách

New cards
20

Profitable (a)

Có lợi , sinh lãi

New cards
21

sustainable (a)

bền vững , không gây hại môi trường

New cards
22

Adopt (v)

Nhận nuôi ,áp dụng

New cards
23

Amaze (v)

Làm ngạc nhiên

New cards
24

Amazing (a)

Tuyệt vời

New cards
25

Amazed (a)

Ngạc nhiên

New cards
26

Amazement (n)

Sự ngạc nhiên, sửng sốt

New cards
27

Anticipation (n)

Sự tiên đoán

New cards
28

Anticipate (v)

Lường trước , đoán trước

New cards
29

Irregular (a)

Không đều, không theo hàng , bất quy tắc

New cards
30

Abnormal (a)

Bất thường

New cards
31

Normal (a)

Bình thường

New cards
32

Pattern (n)

Hoa văn , mẫu

New cards
33

Assess (v)

đánh giá

New cards
34

Behavior (n)

Hành vi , ứng xử

New cards
35

Psychologist (n)

Nhà tâm lý

New cards
36

Psychology (n)

Tâm lý học

New cards
37

Psychological (a)

Thuộc về tâm lý

New cards
38

Throughout (prep)

Xuyên suốt

New cards
39

Minimum (adv)

Tối thiểu

New cards
40

Maintain (v)

Duy trì , bảo dưỡng

New cards
41

Due (a)

Đến hạn

New cards
42

Renewable energy (np)

Năng lượng tái tạo

New cards
43

Improve (v)

Cải thiện

New cards
44

Improvement (n)

Sự cải tiến, sự cải thiện

New cards
45

improvement (n)

Sự cải thiện

New cards
46

Producer (n)

Nhà sản xuất

New cards
47

Produce (v)

Sản xuất

New cards
48

Product (n)

Sản phẩm

New cards
49

Production (n)

Sự sản xuất

New cards
50

Productive (a)

Năng suất

New cards
51

Productivity (n)

Năng suất , hiệu suất

New cards
52

Urban (a)

Thuộc về đô thị

New cards
53

Rural (a)

Thuộc về nông thôn

New cards
54

Enhance (v)

Nâng cao

New cards
55

Career prospect (np)

Triển vọng nghề nghiệp

New cards
56

Job market (np)

Thị trường việc làm

New cards
57

Championship (n)

Chức vô địch

New cards
58

Champion (n)

Nhà vô địch

New cards
59

Significant (a)

Quan trọng , đáng kể

New cards
60

Significance (n)

Sự quan trọng, sự đáng kể

New cards
61

Significantly (adv)

1 cách đáng kể , đáng chú ý

New cards
62

Extreme (a)

Vô cùng

New cards
63

Intense (a)

Mạnh , mãnh liệt, dữ dội

New cards
64

Impel (v)

Thúc ép

New cards
65

Constrain (v)

Ép buộc

New cards
66

Highlight (v)

Làm nổi bật

New cards
67

Address (v)

Giải quyết

New cards
68

Climate change (np)

Thay đổi khí hậu

New cards
69

Assumption (n)

Giả định , giả thiết

New cards
70

Complication (n)

Sự phức tạp

New cards
71

Distraction (n)

Sự sao lãng

New cards
72

Auditorium (n)

Thính phòng

New cards
73

Inspire (v)

Truyền cảm hứng

New cards
74

Inspiration (n)

Cảm hứng

New cards
75

Inspirational (a)

Gây cảm hứng , truyền cảm hứng

New cards
76

Inspired (a)

Đầy cảm hứng , lấy cảm hứng từ

New cards
77

Mundane (a)

Phàm tục , tầm thường

New cards
78

illuminating (a)

Chiếu sáng , làm sáng tỏ

New cards
79

Monotonous (a)

Đơn điệu

New cards
80

Nebulous (a)

Mơ hồ , mù mịt

New cards
81

Motivate (v)

Tạo động lực

New cards
82

Motivation (n)

Động lực

New cards
83

Motivated (a)

Có động lực, có động cơ

New cards
84

Motivational (a)

Khích lệ , đầy cảm hứng

New cards
85

Sedentary (a)

Ít vận động

New cards
86

illness= Ailment (từ nâng cao ) (n)

Sự ốm đau

New cards
87

Predicament (n)

Tình thế khó khăn

New cards
88

Phenomenon (n)

Hiện tượng

New cards
89

Phenomena (pn)

(số nhiều ) hiện tượng

New cards
90

Contain (v)

Bao gồm , chứa đựng

New cards
91

Fascinating (a)

Lôi cuốn, hấp dẫn

New cards
92

Fascinated (a)

Cuốn hút

New cards
93

Fascinate (v)

Cuốn hút

New cards
94

Fascination (n)

Sự cuốn hút

New cards
95

Passionate (a)

Đam mê, say đắm

New cards
96

Strategy (n)

Chiến lược

New cards
97

Marketing (n)

Tiếp thị

New cards
98

invent (v)

Tạo ra

New cards
99

invention (n)

Sự sáng tạo, sự phát minh

New cards
100

inventor (n)

Nhà phát minh

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 674 people
... ago
5.0(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (183)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (76)
studied byStudied by 452 people
... ago
5.0(7)
robot