TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK4 PHẦN 3

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

front

back

2
tǐng • KHÁ
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 廷 (triều) → "đẩy lên mức độ cao"
→ Cách dùng: 挺 + Adj (khá...)
📌 这本书挺有意思 (Zhè běn shū tǐng yǒu yìsi) - Cuốn sách này khá thú vị
3
紧张
jǐnzhāng • CĂNG THẲNG
🎯 Cách nhớ: 紧 (chặt) + 张 (căng) → "trạng thái áp lực"
→ Tình huống: 考试紧张 (căng thẳng khi thi)
📌 演讲前我很紧张 (Yǎnjiǎng qián wǒ hěn jǐnzhāng) - Trước khi phát biểu tôi rất căng thẳng
4
信心
xìnxīn • TỰ TIN
🎯 Cách nhớ: 信 (tin) + 心 (tim) → "niềm tin vào bản thân"
→ Cụm từ: 充满信心 (tràn đầy tự tin)
📌 他对工作有信心 (Tā duì gōngzuò yǒu xìnxīn) - Anh ấy tự tin vào công việc
5
能力
nénglì • NĂNG LỰC
🎯 Cách nhớ: 能 (năng) + 力 (lực) → "khả năng thực hiện"
→ Loại: 工作能力 (năng lực làm việc)
📌 提高专业能力很重要 (Tígāo zhuānyè nénglì hěn zhòngyào) - Nâng cao năng lực chuyên môn rất quan trọng
6
招聘
zhāopìn • TUYỂN DỤNG
🎯 Cách nhớ: 招 (chiêu) + 聘 (mời) → "tìm kiếm nhân tài"
→ Văn bản: 招聘广告 (quảng cáo tuyển dụng)
📌 公司正在招聘新员工 (Gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng) - Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới
7
提供
tígōng • CUNG CẤP
🎯 Cách nhớ: 提 (đề) + 供 (cung) → "đưa ra để sử dụng"
→ Dịch vụ: 免费提供 (cung cấp miễn phí)
📌 酒店提供早餐服务 (Jiǔdiàn tígōng zǎocān fúwù) - Khách sạn cung cấp dịch vụ bữa sáng
8
负责
fùzé • PHỤ TRÁCH
🎯 Cách nhớ: 负 (phụ) + 责 (trách) → "đảm nhận trách nhiệm"
→ Vị trí: 负责人 (người phụ trách)
📌 我负责这个项目 (Wǒ fùzé zhège xiàngmù) - Tôi phụ trách dự án này
9
本来

běnlái • VỐN DĨ

🎯 Cách nhớ: 本 (bản) + 来 (lai) → "tình trạng ban đầu"
→ Cấu trúc: 本来...但是... (vốn... nhưng...)

📌 我本来想帮忙,但是没时间 (Wǒ běnlái xiǎng bāngmáng,dànshì méi shíjiān ) Tôi vốn định giúp, nhưng không có thời gian.


10
应聘
yìngpìn • ỨNG TUYỂN
🎯 Cách nhớ: 应 (ứng) + 聘 (mời) → "xin việc"
→ Quy trình: 应聘流程 (quy trình ứng tuyển)
📌 他应聘了三个职位 (Tā yìngpìnle sān gè zhíwèi) - Anh ấy ứng tuyển ba vị trí
11
材料
cáiliào • TÀI LIỆU
🎯 Cách nhớ: 材 (tài) + 料 (liệu) → "vật liệu/thông tin"
→ Loại: 申请材料 (hồ sơ ứng tuyển)
📌 请准备相关材料 (Qǐng zhǔnbèi xiāngguān cáiliào) - Vui lòng chuẩn bị tài liệu liên quan
12
符合
fúhé • PHÙ HỢP
🎯 Cách nhớ: 符 (phù) + 合 (hợp) → "đạt yêu cầu"
→ Tiêu chuẩn: 符合条件 (đủ điều kiện)
📌 你的经验符合要求 (Nǐ de jīngyàn fúhé yāoqiú) - Kinh nghiệm của bạn phù hợp yêu cầu
13
通知
tōngzhī • THÔNG BÁO
🎯 Cách nhớ: 通 (thông) + 知 (tri) → "truyền đạt thông tin"
→ Văn bản: 书面通知 (thông báo bằng văn bản)
📌 请查收邮件通知 (Qǐng cháshōu yóujiàn tōngzhī) - Vui lòng kiểm tra thông báo qua email
14
律师
lǜshī • LUẬT SƯ
🎯 Cách nhớ: 律 (luật) + 师 (sư) → "chuyên gia pháp lý"
→ Loại: 刑事律师 (luật sư hình sự)
📌 我需要咨询律师 (Wǒ xūyào zīxún lǜshī) - Tôi cần tư vấn luật sư
15
专业
zhuānyè • CHUYÊN NGÀNH
🎯 Cách nhớ: 专 (chuyên) + 业 (nghiệp) → "lĩnh vực chuyên môn"
→ Từ ghép: 专业知识 (kiến thức chuyên ngành)
📌 我的专业是计算机科学 (Wǒ de zhuānyè shì jìsuànjī kēxué) - Chuyên ngành của tôi là khoa học máy tính
16
另外

lìngwài • NGOÀI RA

🎯 Cách nhớ: 另 (lệnh) + 外 (ngoại) → "thêm vào đó"
→ Vị trí: 放在句首 (đầu câu)

📌 另外,我们还需要准备材料 (Lìngwài yào Zhǔnbèi cáiliào) - Ngoài ra, chúng ta cũng cần chuẩn bị tài liệu.

17
收入
shōurù • THU NHẬP
🎯 Cách nhớ: 收 (thu) + 入 (nhập) → "tiền kiếm được"
→ Loại: 月收入 (thu nhập hàng tháng)
📌 这份工作收入不错 (Zhè fèn gōngzuò shōurù bùcuò) - Công việc này thu nhập khá
18
咱们
zánmen • CHÚNG TA
🎯 Cách nhớ: 咱 (tạm) + 们 (môn) → "đại từ nhóm gần gũi"
→ Khác biệt: 包括 người nghe (thân mật hơn 我们)
📌 咱们一起去吧 (Zánmen yīqǐ qù ba) - Chúng ta cùng đi nhé
19
安排
ānpái • SẮP XẾP
🎯 Cách nhớ: 安 (an) + 排 (bài) → "tổ chức có trật tự"
→ Công việc: 日程安排 (sắp xếp lịch trình)
📌 会议安排在下周一 (Huìyì ānpái zài xià zhōuyī) - Cuộc họp sắp xếp vào thứ Hai tuần sau
20
首先

shǒuxiān • ĐẦU TIÊN

🎯 Cách nhớ: 首 (thủ) + 先 (tiên) → "bước khởi đầu"
→ Cấu trúc: 首先...其次... (đầu tiên... sau đó...)

📌 首先,我要自我介绍 (Shǒuxiān yào zìwǒ jièshào 】Đầu tiên, tôi muốn giới thiệu bản thân.

21
正式
zhèngshì • CHÍNH THỨC
🎯 Cách nhớ: 正 (chính) + 式 (thức) → "theo quy chuẩn"
→ Trái nghĩa: 非正式 (không chính thức)
📌 这是正式合同 (Zhè shì zhèngshì hétóng) - Đây là hợp đồng chính thức
22
liú • LƯU LẠI
🎯 Cách nhớ: 田 (điền) + 丬(tường) → "giữ lại tại chỗ"
→ Từ ghép: 留言 (lưu lời nhắn)
23
其次

qícì • THỨ HAI

🎯 Cách nhớ: 其 (kỳ) + 次 (thứ) → "vị trí tiếp theo"
→ Thứ tự: 首先...其次...最后... (đầu tiên... thứ hai... cuối cùng...)

📌 其次,我们要讨论预算 (

24
诚实
chéngshí • TRUNG THỰC
🎯 Cách nhớ: 诚 (thành) + 实 (thực) → "ngay thẳng thật thà"
→ Phẩm chất: 诚实守信 (trung thực giữ chữ tín)
📌 诚实是最好的政策 (Chéngshí shì zuì hǎo de zhèngcè) - Trung thực là chính sách tốt nhất
25
改变
gǎibiàn • THAY ĐỔI
🎯 Cách nhớ: 改 (cải) + 变 (biến) → "làm khác đi"
→ Loại: 改变主意 (thay đổi ý định)
📌 情况改变了 (Qíngkuàng gǎibiànle) - Tình hình đã thay đổi
26
感觉
gǎnjué • CẢM GIÁC
🎯 Cách nhớ: 感 (cảm) + 觉 (giác) → "nhận thức bằng giác quan"
→ Trạng thái: 幸福的感觉 (cảm giác hạnh phúc)
📌 我有一种奇怪的感觉 (Wǒ yǒu yī zhǒng qíguài de gǎnjué) - Tôi có cảm giác kỳ lạ
27
判断
pànduàn • PHÁN ĐOÁN
🎯 Cách nhớ: 判 (phán) + 断 (đoạn) → "đưa ra kết luận"
→ Năng lực: 判断力 (khả năng phán đoán)
📌 不要轻易判断别人 (Bùyào qīngyì pànduàn biérén) - Đừng dễ dàng phán xét người khác
28
顾客
gùkè • KHÁCH HÀNG
🎯 Cách nhớ: 顾 (cố) + 客 (khách) → "người mua hàng"
→ Nguyên tắc: 顾客至上 (khách hàng là trên hết)
📌 顾客满意度很重要 (Gùkè mǎnyì dù hěn zhòngyào) - Sự hài lòng của khách hàng rất quan trọng
29
准时
zhǔnshí • ĐÚNG GIỜ
🎯 Cách nhớ: 准 (chuẩn) + 时 (thời) → "không trễ hẹn"
→ Đức tính: 准时到达 (đến đúng giờ)
📌 请明天准时参加会议 (Qǐng míngtiān zhǔnshí cānjiā huìyì) - Ngày mai vui lòng đến họp đúng giờ
30
不管
bùguǎn • BẤT KỂ
🎯 Cách nhớ: 不 (bất) + 管 (quản) → "không quan tâm đến"
→ Cấu trúc: 不管...都... (bất kể... cũng...)
📌 不管多忙都要休息 (Bùguǎn duō máng dōu yào xiūxi) - Bất kể bận thế nào cũng phải nghỉ ngơi
31
yǔ • VÀ/VỚI
🎯 Cách nhớ: 一 (nhất) + 与 (dự) → "liên kết giữa các yếu tố"
→ Cách dùng: 书面语 (thường dùng trong văn viết)
📌 理论与实践相结合 (Lǐlùn yǔ shíjiàn xiāng jiéhé) - Lý thuyết kết hợp với thực tiễn
32
约会
yuēhuì • HẸN HÒ
🎯 Cách nhớ: 约 (ước) + 会 (hội) → "gặp mặt theo hẹn"
→ Loại: 第一次约会 (buổi hẹn đầu tiên)
📌 我们周末有个约会 (Wǒmen zhōumò yǒu gè yuēhuì) - Cuối tuần chúng tôi có buổi hẹn