1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
front
back
běnlái • VỐN DĨ
🎯 Cách nhớ: 本 (bản) + 来 (lai) → "tình trạng ban đầu"
→ Cấu trúc: 本来...但是... (vốn... nhưng...)
📌 我本来想帮忙,但是没时间 (Wǒ běnlái xiǎng bāngmáng,dànshì méi shíjiān ) Tôi vốn định giúp, nhưng không có thời gian.
lìngwài • NGOÀI RA
🎯 Cách nhớ: 另 (lệnh) + 外 (ngoại) → "thêm vào đó"
→ Vị trí: 放在句首 (đầu câu)
📌 另外,我们还需要准备材料 (Lìngwài yào Zhǔnbèi cáiliào) - Ngoài ra, chúng ta cũng cần chuẩn bị tài liệu.
shǒuxiān • ĐẦU TIÊN
🎯 Cách nhớ: 首 (thủ) + 先 (tiên) → "bước khởi đầu"
→ Cấu trúc: 首先...其次... (đầu tiên... sau đó...)
📌 首先,我要自我介绍 (Shǒuxiān yào zìwǒ jièshào 】Đầu tiên, tôi muốn giới thiệu bản thân.
qícì • THỨ HAI
🎯 Cách nhớ: 其 (kỳ) + 次 (thứ) → "vị trí tiếp theo"
→ Thứ tự: 首先...其次...最后... (đầu tiên... thứ hai... cuối cùng...)
📌 其次,我们要讨论预算 (