1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Serious medical condition
Vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Have an operation = undergo surgical intervention
Phẫu thuật
Respond well to treatment
Đáp ứng tốt với sự điều trị
Make a full recovery
Hồi phục hoàn toàn
Go downhill
Chuyển biến xấu
Treatment costs
chi phí điều trị
follow a course of medication
tuân theo một liệu trình sử dụng thuốc
get over
khỏi bệnh
recover from
hồi phục khỏi bệnh gì đó
to be on the mend
trong quá trình hồi phục
pull through sth
vượt qua
to be back on sb’s feet
trở lại trạng thái lúc đầu
to be over the worst
vượt qua giai đoạn tệ nhất
Have/lead a sedentary lifesyle
Sống một lối sống lười vận động
Pose a threat to sth/sb
Gây ra mối đe dọa tới ai/cái gì
Have eating disorder
Mắc rối loạn tiêu hóa
Fast/processed foods
Thực phẩm nhanh/đã qua chế biến
Junk food
Đồ ăn vặt
Demanding workload
Khối lượng công việc lớn