1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
competence
năng lực, khả năng (n)
institution
cơ quan, trụ sở (n)
grab
túm lấy, vồ lấy (v)
delineate
vạch ra, mô tả, phác họa (v)
curtail
cắt bớt, rút ngắn (v)
insight
sự hiểu bt sâu sắc, sự sáng suốt (n)
atom
nguyên tử
isolate
cô lập, cách ly (v)
academic
thuộc học thuật (a)
artistic
thuộc nghệ thuật (a)
politician
chính trị gia (n)
afterwards
say này, về sau (adv)
inconsiderate
thiếu ân cần, thiếu suy nghĩ (a)
geomorphology
địa mạo học (n)
drill
máy khoan (n)
pessimistic
bi quan (a)
alternate
thay phiên nhau, xen nhau (v)
alternative
có tính xen kẽ, luân phiên (a)
alternation
sự luân phiên, xen kẽ nhau (n)
colony
thuộc địa (n)
profitable
có lợi, sinh lãi (a)
first aid
sơ cứu (n)
validity
giá trị pháp lý, hiệu lực (n)