 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/6
pitch
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
The fans ran onto the pitch after the winning goal.
Sân cỏ/Sân đấu (đặc biệt là bóng đá, rugby, cricket ở Anh)
The startup founder gave a brilliant pitch to the investors.(
Bài thuyết trình/Lời chào hàng (Thường là ngắn gọn, nhằm thuyết phục ai đó)
The boy pitched a stone into the river.(
Ném/Liệng (Thường là ném cái gì đó đi hoặc ném bóng trong bóng chày)
She has a very high pitch voice.(
Cao độ (độ cao hay trầm của một âm thanh/giọng nói)
We found a good spot to pitch our tent.
Dựng/Lắp đặt (Thường dùng cho lều trại)
The advertisements were pitched directly at young consumers.
Đặt ở một mức độ/Tổ chức cho một đối tượng
The roof has a very steep pitch.
Độ dốc/Độ nghiêng (thường của mái nhà hoặc sự rung lắc của tàu thuyền)