Looks like no one added any tags here yet for you.
bicycle rack
n. giá đỡ xe đạp
countertop
n. mặt bàn, mặt quầy
wipe
v. lau chùi, làm sạch
wiper
n. khăn lau
register
[n/v] máy tính tiền /đăng kí
cart
n. xe đẩy hàng
pay for
v. thanh toán, trả tiền cho
antenna
n. ăng ten
automobile
n. xe ô tô
be on opposite sides of
(phrase) ở đối diện nhau giữa cái gì đó
be filled
được chất đầy, được làm đầy
set out
v. sắp xếp
fuel tank
n. bình xăng
mount
v. đóng, gắn vào
spreadsheet
n. bảng tính (trong máy tính)
consultant
n. cố vấn, cố vấn viên
be scheduled for
v. được lên lịch cho/ dự kiến
place
v. để đặt = put/ đặt (hàng)
sculpture
n. tác phẩm điêu khắc
hall
n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
surpass
v. vượt trội hơn
quarter
n. quý (3 tháng)
currently
adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
formerly
adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
direct
v. chỉ đạo, hướng dẫn, ra lệnh
convention
(n) hội nghị = conference
withdraw
v. rút, rút khỏi, rút lui, rút tiền
sponsor
(n.) Nhà tài trợ / (v.) Tài trợ
invoice
n. hóa đơn
for purpose
(phrase) nhằm/ cho mục đích
submit
v. trình, đệ trình, đưa ra để xem xét, đề xuất
firm
n. công ty
philosophy
(n) triết học, triết lý
a wide variety of
(n) sự đa dạng, nhiều loại
mayor
n. thị trưởng
outline
v. phác thảo, vạch ra ý chính (dự án)
modernize
(v) /ˈmɒdənaɪz /: hiện đại hóa
compass
n. cái la bàn
along with
(prep) cùng với
press conference
n. cuộc/ buổi họp báo
in case of
trong trường hợp gì đó / khi điều gì đó xảy ra
seeing as
bởi vì
representative
n. người đại diện