1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
snuck into
lén lút
directive
chỉ thị
issue a directive
đưa ra chỉ thị
retrieve
lấy lại, thu hồi
retrieve the situation
cải thiện tình hình
slip sth into sth
thả
pill
viên thuốc
devour
ăn ngấu nghiến
devour its prey
nuốt chửng con mồi
scoop
muỗng
contested
tranh cãi
foil a plan
phá vỡ kế hoạch
satiate
thỏa mãn, làm no
satiate his hunger
thỏa mãn cơn đói
satiate her endless curiousity about the world
thỏa mãn sự tò mò về thế giới
heartfelt
chân thành
heartfelt apology
lời xin lỗi chân thành
craving
thèm muốn
craving for chocolate
thèm sicula
historical account
tư liệu lịch sử
civilization
nền văn minh
Ancient Civilizations
nền văn minh cổ đại
treat
món ăn khoái khẩu, phần thưởng
spicy treats
món ăn cay khoái khẩu
elite
ưu tú, gia tộc
royal elite
gia tộc hoàng gia
glacial period
thời kỳ băng hà
find the means
tìm cách
delicacy
đặc sản, sự tinh tế, cao lương mỹ vị
nobility
quý tộc
laborer
người lao động
trek up
leo
trek up high mountains
leo núi
shallow
nông cạn
shallow pool
hồ bơi nông
pond
cái ao
insulated
cách nhiệt
radiate
tỏa nhiệt
dip sth into sth
nhúng
refreshments
món ăn nhẹ, thức uống giải khát
dub
(v) đặt cho cái tên
equivalent
tương đương
Golden Age
thời hoàng kim
engineer
sắp xếp, xoay sở
obstacle
trở ngại
obstacle to sb doing sth
trở ngại làm gì
turmoil
sự hỗn loạn
political turmoil
sự hỗn loạn về chính trị
street vendor
người bán hàng rong
druggist
dược sĩ
therapeutic
điều trị
therapeutic property
công dụng chữa bệnh
the soda fountain
đài phun soda
brewery
nhà máy bia
pivot
xoay quanh
reinvent
tái hiện, tái tạo
reinvest sth as sth
tái hiện cái gì
thaw
tan, làm dịu đi
refrigeration technology
công nghệ làm lạnh
saloon
quán rượu
Chưa học (62)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!