Charles Darwin - Reading passage 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

associate /əˈsəʊʃieɪt/ (verb (transitive verb))

liên kết

Từ/Cấu trúc liên quan: be associated with

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "associated" được sử dụng trong thể bị động "is not normally associated with", có nghĩa là không được liên tưởng hoặc kết nối với điều gì đó.

Ví dụ:

The color white is often associated with purity. (Màu trắng thường được liên kết với sự trong sáng.)

He is not associated with this project. (Anh ấy không liên quan đến dự án này.)

2
New cards

nevertheless /ˌnevərðəˈles/ (adverb)

tuy nhiên

Từ/Cấu trúc liên quan: None

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "nevertheless" được sử dụng để giới thiệu một ý đối lập với ý trước đó, tương tự như "tuy nhiên".

Ví dụ:

She was tired; nevertheless, she continued to work on her project. (Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm dự án của mình.)

He didn't study for the exam; nevertheless, he passed. (Anh ấy không học bài nhưng vẫn thi đậu.)

3
New cards

particularly /pərˈtɪkjələrli/ (adverb)

đặc biệt

Từ/Cấu trúc liên quan: particularly important/difficult/useful

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "particularly" được sử dụng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể hoặc một trường hợp đặc biệt, ở đây là cách mọi người hành xử ở nơi làm việc.

Ví dụ:

He is particularly interested in ancient history. (Anh ấy đặc biệt quan tâm đến lịch sử cổ đại.)

The weather was particularly cold last winter. (Thời tiết đặc biệt lạnh vào mùa đông năm ngoái.)

4
New cards

title /ˈtaɪtl/ (noun)

tên gọi, tiêu đề

Từ/Cấu trúc liên quan: the title of something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "title" được sử dụng để chỉ tên gọi hoặc danh xưng được dùng để đặt cho một khái niệm hoặc một lĩnh vực nghiên cứu.

Ví dụ:

The book was published under the title 'The Great Gatsby'. (Cuốn sách được xuất bản dưới tiêu đề 'Gatsby vĩ đại'.)

She earned the title of world champion. (Cô ấy đã giành được danh hiệu nhà vô địch thế giới.)

5
New cards

psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (noun)

tâm lý học

Từ/Cấu trúc liên quan: cognitive psychology/clinical psychology

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "psychology" được sử dụng để chỉ một ngành khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi.

Ví dụ:

She is studying psychology at university. (Cô ấy đang học tâm lý học ở trường đại học.)

Clinical psychology focuses on the assessment and treatment of mental health disorders. (Tâm lý học lâm sàng tập trung vào việc đánh giá và điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần.)

6
New cards

revolve /rɪˈvɒlv/ (verb (intransitive verb))

xoay quanh

Từ/Cấu trúc liên quan: revolve around something/somebody

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "revolves" được sử dụng để diễn tả việc một ý tưởng hay lý thuyết tập trung hoặc xoay quanh một khái niệm cốt lõi nào đó.

Ví dụ:

The plot of the movie revolves around a secret treasure. (Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một kho báu bí mật.)

His life revolves around his family. (Cuộc sống của anh ấy xoay quanh gia đình.)

7
New cards

discipline /ˈdɪsɪplɪn/ (noun)

ngành học

Từ/Cấu trúc liên quan: academic discipline

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "discipline" được sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuật cụ thể.

Ví dụ:

Psychology is a fascinating academic discipline, offering insights into human cognition and emotions. (Tâm lý học là một ngành học hấp dẫn, mang lại những hiểu biết sâu sắc về nhận thức và cảm xúc của con người.)

She demonstrates remarkable discipline in her daily exercise routine. (Cô ấy thể hiện tính kỷ luật đáng nể trong thói quen tập thể dục hàng ngày.)

8
New cards

dissection /dɪˈsekʃən/ (noun)

sự phân tích, mổ xẻ

Từ/Cấu trúc liên quan: None

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "dissection" được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ việc phân tích chi tiết, mổ xẻ một vấn đề, ở đây là hành vi tổ chức không hiệu quả.

Ví dụ:

The book provides a thorough dissection of the reasons behind dysfunctional organizational behavior. (Cuốn sách cung cấp một phân tích kỹ lưỡng về những lý do đằng sau hành vi tổ chức không hiệu quả.)

Her critical dissection of the corporate strategy revealed several weaknesses. (Sự phân tích phê bình của cô ấy về chiến lược công ty đã tiết lộ một số điểm yếu.)

9
New cards

dysfunctional /dɪsˈfʌŋkʃənl/ (adjective)

rối loạn, không hoạt động bình thường

Từ/Cấu trúc liên quan: dysfunctional family/relationship

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "dysfunctional" được dùng để mô tả hành vi trong tổ chức không hoạt động hiệu quả hoặc có vấn đề.

Ví dụ:

The book examines the causes of dysfunctional team dynamics in the workplace. (Cuốn sách kiểm tra các nguyên nhân của động lực nhóm không hiệu quả tại nơi làm việc.)

He grew up in a dysfunctional family environment. (Anh ấy lớn lên trong một môi trường gia đình không hòa thuận.)

10
New cards

dismiss /dɪsˈmɪs/ (verb (transitive verb))

bác bỏ

Từ/Cấu trúc liên quan: dismiss something as something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "dismisses" được sử dụng để diễn đạt hành động gạt bỏ, không xem xét một ý kiến hoặc giả định trước đây.

Ví dụ:

The court dismissed the case due to lack of evidence. (Tòa án đã bác bỏ vụ án do thiếu bằng chứng.)

He dismissed the idea as nonsense. (Anh ấy gạt bỏ ý kiến đó là vô nghĩa.)

11
New cards

maintain /meɪnˈteɪn/ (verb (transitive verb))

khẳng định

Từ/Cấu trúc liên quan: maintain that + clause

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "maintains" được sử dụng để trình bày lập luận hoặc quan điểm của Nicholson một cách kiên định.

Ví dụ:

He maintains that the new policy will improve efficiency. (Anh ấy khẳng định rằng chính sách mới sẽ nâng cao hiệu quả.)

The company maintains a high standard of customer service. (Công ty duy trì tiêu chuẩn cao về dịch vụ khách hàng.)

12
New cards

long-held /ˌlɒŋˈhɛld/ (adjective)

có từ lâu đời

Từ/Cấu trúc liên quan: a long-held belief/view/assumption

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "long-held" được sử dụng để miêu tả một quan niệm, niềm tin đã tồn tại trong một thời gian dài.

Ví dụ:

The company is trying to change its long-held image. (Công ty đang cố gắng thay đổi hình ảnh đã có từ lâu của mình.)

Despite new evidence, the long-held assumption persisted among many researchers. (Mặc dù có bằng chứng mới, giả định đã có từ lâu vẫn tồn tại trong nhiều nhà nghiên cứu.)

13
New cards

assumption /əˈsʌmpʃən/ (noun)

giả định

Từ/Cấu trúc liên quan: make an assumption

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "assumption" được sử dụng để chỉ một điều được cho là đúng mà không có bằng chứng cụ thể, một niềm tin được mặc định.

Ví dụ:

It is a common assumption that wealthy people are happy. (Người ta thường giả định rằng người giàu có hạnh phúc.)

The report was based on a flawed assumption. (Báo cáo được dựa trên một giả định sai lầm.)

14
New cards

stress /strɛs/ (verb (transitive verb))

nhấn mạnh

Từ/Cấu trúc liên quan: stress the importance of something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "stress" được sử dụng để chỉ hành động nhấn mạnh, làm nổi bật một điểm quan trọng của các chuyên gia.

Ví dụ:

The report stresses the need for stronger security measures. (Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn.)

She stressed that the deadline was critical. (Cô ấy nhấn mạnh rằng thời hạn là rất quan trọng.)

15
New cards

selection /sɪˈlɛkʃən/ (noun)

chọn lọc

Từ/Cấu trúc liên quan: natural selection

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "selection" được sử dụng để chỉ quá trình chọn lọc, đặc biệt là chọn lọc tự nhiên trong thuyết tiến hóa.

Ví dụ:

The theory of natural selection explains how species evolve. (Lý thuyết chọn lọc tự nhiên giải thích cách các loài tiến hóa.)

The selection of candidates for the job was very careful. (Việc lựa chọn ứng cử viên cho công việc rất cẩn thận.

16
New cards

hunter-gatherer /ˈhʌntər ˌɡæðərər/ (adjective)

săn bắt hái lượm

Từ/Cấu trúc liên quan: hunter-gatherer society

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "hunter-gatherer" được sử dụng để mô tả một lối sống hoặc một giai đoạn lịch sử khi con người sống bằng cách săn bắn động vật và hái lượm thực vật để kiếm thức ăn.

Ví dụ:

Our ancestors lived in hunter-gatherer societies, relying on their environment for survival. (Tổ tiên của chúng ta sống trong các xã hội săn bắt hái lượm, dựa vào môi trường để tồn tại.)

The hunter-gatherer lifestyle provided a varied diet and encouraged physical activity. (Lối sống săn bắt hái lượm mang lại chế độ ăn đa dạng và khuyến khích hoạt động thể chất.)

17
New cards

rational /ˈræʃnəl/ (adjective)

lý trí

Từ/Cấu trúc liên quan: rational decision

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "rational" được sử dụng để mô tả hành vi dựa trên lý luận, suy nghĩ logic, thay vì cảm xúc.

Ví dụ:

It's important to make rational decisions in business. (Việc đưa ra các quyết định hợp lý trong kinh doanh là rất quan trọng.)

He tried to be rational about the situation. (Anh ấy cố gắng thực tế về tình hình.)

18
New cards

impression /ɪmˈpreʃn/ (noun)

ấn tượng

Từ/Cấu trúc liên quan: make an impression on somebody

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "impression" được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc ý nghĩ mà ai đó có về người khác hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

His speech made a strong impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.)

She always tries to make a good impression on her clients. (Cô ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt với khách hàng.)

19
New cards

take /teɪk/ (verb (transitive verb))

bị lừa

Từ/Cấu trúc liên quan: take somebody in

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "taken" được sử dụng trong cụm động từ "be taken in by" có nghĩa là bị lừa dối, bị đánh lừa bởi điều gì đó.

Ví dụ:

She was taken in by his charm. (Cô ấy đã bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta.)

Don't be taken in by his promises. (Đừng bị lừa bởi những lời hứa của anh ta.)

20
New cards

appearance /əˈpɪərəns/ (noun)

vẻ bề ngoài

Từ/Cấu trúc liên quan: keep up appearances

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "appearances" được sử dụng để chỉ hình thức bên ngoài của một người hoặc vật, thường là không phản ánh đúng bản chất bên trong.

Ví dụ:

They tried to keep up appearances despite their financial difficulties. (Họ đã cố gắng duy trì vẻ bề ngoài dù gặp khó khăn về tài chính.)

Don't judge a book by its cover; appearances can be deceiving. (Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó; vẻ bề ngoài có thể đánh lừa.

21
New cards

predisposition /ˌpriːdɪspəˈzɪʃən/ (noun)

khuynh hướng

Từ/Cấu trúc liên quan: predisposition to something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "predisposition" được sử dụng để chỉ một khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên của tâm trí để hành xử theo một cách nhất định.

Ví dụ:

There is a genetic predisposition to certain diseases. (Có một khuynh hướng di truyền đối với một số bệnh nhất định.)

Her cheerful nature gave her a predisposition to optimism. (Bản tính vui vẻ của cô ấy đã mang lại cho cô ấy khuynh hướng lạc quan.)

22
New cards

hierarchy /ˈhaɪərɑːrki/ (noun)

hệ thống cấp bậc

Từ/Cấu trúc liên quan: social hierarchy

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "hierarchies" được sử dụng để chỉ hệ thống tổ chức với các cấp bậc rõ ràng.

Ví dụ:

There is a clear hierarchy in the company's management structure. (Có một hệ thống cấp bậc rõ ràng trong cấu trúc quản lý của công ty.)

The animal kingdom has its own complex hierarchies. (Thế giới động vật có những hệ thống cấp bậc phức tạp của riêng nó.)

23
New cards

ancestral /ænˈsestrəl/ (adjective)

tổ tiên

Từ/Cấu trúc liên quan: ancestral home

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "ancestral" được sử dụng để miêu tả những cộng đồng thuộc về tổ tiên, thế hệ trước.

Ví dụ:

The family visited their ancestral home in Ireland. (Gia đình đã đến thăm ngôi nhà tổ tiên của họ ở Ireland.)

They have strong ties to their ancestral traditions. (Họ có mối liên hệ chặt chẽ với các truyền thống tổ tiên của họ.)

24
New cards

trigger /ˈtrɪɡər/ (verb (transitive verb))

kích hoạt

Từ/Cấu trúc liên quan: trigger an alarm/a memory/a reaction

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "trigger" được sử dụng để diễn tả việc khởi phát hoặc gây ra một phản ứng, cụ thể là "innate distrust" (sự ngờ vực bẩm sinh).

Ví dụ:

The loud noise triggered an alarm. (Tiếng ồn lớn đã kích hoạt báo động.)

Certain foods can trigger allergic reactions. (Một số loại thực phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng.)

25
New cards

innate /ɪˈneɪt/ (adjective)

bẩm sinh

Từ/Cấu trúc liên quan: innate ability/tendency/quality

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "innate" được sử dụng để mô tả một đặc điểm vốn có, có sẵn từ khi sinh ra, như "sự ngờ vực bẩm sinh" của con người được giải thích bởi tâm lý học tiến hóa.

Ví dụ:

He has an innate ability to learn languages. (Anh ấy có một khả năng bẩm sinh để học ngôn ngữ.)

Her innate curiosity led her to explore new things. (Sự tò mò bẩm sinh của cô ấy đã khiến cô ấy khám phá những điều mới.)

26
New cards

antiquity /ænˈtɪkwɪti/ (noun)

thời cổ đại

Từ/Cấu trúc liên quan: relics of antiquity

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "antiquity" được sử dụng để chỉ một thời kỳ rất xa xưa trong quá khứ, đặc biệt là thời kỳ trước thời Trung Cổ.

Ví dụ:

Archaeologists are studying relics of antiquity found at the site. (Các nhà khảo cổ đang nghiên cứu các di vật cổ đại được tìm thấy tại địa điểm này.)

The museum houses a collection of art from classical antiquity. (Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập nghệ thuật từ thời cổ điển.)

27
New cards

corporate /ˈkɔːrpərət/ (adjective)

doanh nghiệp

Từ/Cấu trúc liên quan: corporate culture

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "corporate" được sử dụng để chỉ môi trường hoặc thế giới kinh doanh, công ty lớn.

Ví dụ:

The company is trying to foster a positive corporate culture. (Công ty đang cố gắng nuôi dưỡng một văn hóa doanh nghiệp tích cực.)

He works in the corporate world. (Anh ấy làm việc trong thế giới doanh nghiệp.)

28
New cards

efficiently /ɪˈfɪʃntli/ (adverb)

hiệu quả

Từ/Cấu trúc liên quan: None

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "efficiently" được sử dụng để miêu tả cách thức làm việc, ở đây là làm việc một cách hiệu quả.

Ví dụ:

The team worked efficiently to complete the project on time. (Đội đã làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

She manages her time efficiently. (Cô ấy quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

29
New cards

resist /rɪˈzɪst/ (verb (transitive verb))

phản đối

Từ/Cấu trúc liên quan: resist something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "resists" có nghĩa là chống lại, phản đối một ý tưởng hoặc lý thuyết.

Ví dụ:

Many people resist change, even when it is for the better. (Nhiều người chống lại sự thay đổi, ngay cả khi nó tốt hơn.)

The government faced strong resistance to its new policies. (Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ đối với các chính sách mới của mình.)

30
New cards

executive /ɪɡˈzɛkjətɪv/ (noun)

giám đốc điều hành

Từ/Cấu trúc liên quan: senior executive

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "executives" được sử dụng để chỉ các nhà quản lý cấp cao trong một công ty.

Ví dụ:

The senior executives held a meeting to discuss the company's future. (Các giám đốc điều hành cấp cao đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tương lai của công ty.)

She was promoted to an executive position. (Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí giám đốc điều hành.)

31
New cards

cling /klɪŋ/ (verb (intransitive verb))

bám víu

Từ/Cấu trúc liên quan: cling to something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "cling" được sử dụng để diễn tả sự bám chặt vào một ý tưởng hoặc quan niệm.

Ví dụ:

Despite the evidence, he still clung to his belief. (Bất chấp bằng chứng, anh ấy vẫn bám víu vào niềm tin của mình.)

Some people tend to cling to old habits even when they are no longer useful. (Một số người có xu hướng bám vào những thói quen cũ ngay cả khi chúng không còn hữu ích nữa.)

32
New cards

back-to-front /ˌbæk tə ˈfrʌnt/ (adjective)

ngược đời

Từ/Cấu trúc liên quan: back-to-front thinking

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "back-to-front" được sử dụng để miêu tả một cách nghĩ sai lầm hoặc ngược với lẽ thường, không hợp lý.

Ví dụ:

Putting the cart before the horse is a classic example of back-to-front thinking. (Đặt xe trước ngựa là một ví dụ điển hình về tư duy ngược đời.)

Trying to implement a complex system without proper planning is back-to-front thinking. (Cố gắng triển khai một hệ thống phức tạp mà không có kế hoạch phù hợp là tư duy ngược đời.)

33
New cards

contend /kənˈtend/ (verb (transitive verb))

cho rằng

Từ/Cấu trúc liên quan: contend that

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "contends" được sử dụng để diễn tả việc Nicholson đưa ra một lập luận hoặc ý kiến mạnh mẽ về một vấn đề.

Ví dụ:

He contends that environmental factors play a larger role than genetics in shaping personality. (Ông ấy cho rằng các yếu tố môi trường đóng vai trò lớn hơn gen trong việc định hình tính cách.)

The author contends that the novel is a masterpiece. (Tác giả cho rằng cuốn tiểu thuyết này là một kiệt tác.)

34
New cards

reinvent /ˌriːɪnˈvent/ (verb (transitive verb))

tái tạo

Từ/Cấu trúc liên quan: reinvent oneself

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "reinventing" được sử dụng để diễn tả hành động đổi mới hoặc điều chỉnh toàn bộ cấu trúc kinh doanh.

Ví dụ:

The company needs to reinvent itself to stay competitive in the market. (Công ty cần phải tự tái tạo để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.)

After the divorce, she decided to reinvent herself and start a new career. (Sau khi ly hôn, cô ấy quyết định tái tạo bản thân và bắt đầu một sự nghiệp mới.)

35
New cards

nature /ˈneɪtʃər/ (noun)

bản chất

Từ/Cấu trúc liên quan: human nature

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "nature" được sử dụng để chỉ bản chất tự nhiên, cốt lõi của con người, những đặc điểm bẩm sinh.

Ví dụ:

It's human nature to seek happiness. (Tìm kiếm hạnh phúc là bản chất của con người.)

He has a very kind nature. (Anh ấy có một bản chất rất tốt bụng.

36
New cards

forecast /ˈfɔːrkæst/ (noun)

dự đoán

Từ/Cấu trúc liên quan: weather forecast

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "forecast" được sử dụng để chỉ những dự đoán của Nicholson về những thay đổi trong thế giới kinh doanh.

Ví dụ:

The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết dự báo mưa vào ngày mai.)

The economic forecast is positive. (Dự báo kinh tế là tích cực.)

37
New cards

throughout /θruːˈaʊt/ (preposition)

xuyên suốt

Từ/Cấu trúc liên quan: throughout the year/country/world

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "throughout" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài liên tục, từ đầu đến cuối.

Ví dụ:

The company operates throughout the world. (Công ty hoạt động trên toàn thế giới.)

She has been a loyal employee throughout her career. (Cô ấy luôn là một nhân viên trung thành trong suốt sự nghiệp của mình.)

38
New cards

advancement /ədˈvænsmənt/ (noun)

sự thăng tiến

Từ/Cấu trúc liên quan: career advancement

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "advancement" được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc tiến bộ trong sự nghiệp hoặc địa vị xã hội.

Ví dụ:

Many employees are seeking opportunities for career advancement. (Nhiều nhân viên đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.)

The company offers various programs for professional advancement. (Công ty cung cấp nhiều chương trình khác nhau để thăng tiến nghề nghiệp.

39
New cards

define /dɪˈfaɪnd/ (adjective)

được xác định rõ ràng

Từ/Cấu trúc liên quan: well-defined

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "defined" được sử dụng để mô tả một điều gì đó có ranh giới rõ ràng, dễ phân biệt. "Less defined" có nghĩa là ít rõ ràng hơn.

Ví dụ:

The roles of each team member are well-defined. (Vai trò của mỗi thành viên trong nhóm được xác định rõ ràng.)

The rules of the game are clearly defined. (Các quy tắc của trò chơi được xác định rõ ràng.)

40
New cards

isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ (adjective)

bị cô lập

Từ/Cấu trúc liên quan: feel isolated

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "isolated" được sử dụng để mô tả trạng thái bị tách biệt, không có sự kết nối với cộng đồng làm việc.

Ví dụ:

Working remotely can sometimes make you feel isolated from your team. (Làm việc từ xa đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy bị cô lập khỏi nhóm của mình.)

The small village was isolated from the rest of the world. (Ngôi làng nhỏ bị cô lập với phần còn lại của thế giới.)

41
New cards

decentralize /diːˈsentrəlaɪzd/ (adjective)

phi tập trung

Từ/Cấu trúc liên quan: None

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "decentralized" được sử dụng để miêu tả một tổ chức mà quyền lực và ra quyết định được phân tán thay vì tập trung vào một quyền lực duy nhất.

Ví dụ:

A decentralized system allows for more local decision-making. (Một hệ thống phi tập trung cho phép đưa ra nhiều quyết định ở cấp địa phương hơn.)

The company adopted a decentralized management approach. (Công ty đã áp dụng cách tiếp cận quản lý phi tập trung.)

42
New cards

endeavour /ɪnˈdevər/ (noun)

nỗ lực

Từ/Cấu trúc liên quan: make an endeavour to do something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "endeavours" được dùng để chỉ những nỗ lực, cố gắng mới mẻ, mang tính cách tân, khác với lối làm việc truyền thống.

Ví dụ:

She made every endeavor to finish the project on time. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

His latest artistic endeavor is a series of sculptures. (Nỗ lực nghệ thuật mới nhất của anh ấy là một loạt các tác phẩm điêu khắc.)

43
New cards

acknowledge /əkˈnɒlɪdʒɪz/ (verb (transitive verb))

thừa nhận

Từ/Cấu trúc liên quan: acknowledge something/that + clause/doing something

Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "acknowledges" được sử dụng để diễn đạt rằng Nicholson công nhận một sự thật, một điều gì đó.

Ví dụ:

He acknowledges the challenges of implementing his ideas. (Ông ấy thừa nhận những thách thức khi triển khai ý tưởng của mình.)

The company acknowledged its mistake and apologized. (Công ty đã thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi.)