1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire
ngưỡng mộ (v)
admiration
ngưỡng mộ (n)
relate to
(v) lquan đến
relation
(n) sự lquan
relationship
(n) mqh
adore
(v) yêu mến
wavelength
bước sóng
be on the same wavelength (as)
cùng quan điểm w
be wary of
cảnh giác
envy
(v,n) ghen tị
envious
(a) ghen tị
have sth in common (w)
có điểm chung
look up to = admire = respect
ngưỡng mộ
look down on
xem thường
see eye to eye (with)
có chung quan điểm
compliment sb on sth
(v) khen
complimentary
(a) khen
flatter
(v) nịnh
insult
(v,n) xúc phạm
lecture sb abt sth
(v) chỉ trích
nag sb abt sth
(v) rầy la, càu nhàu
offend
(v) xúc phạm
praise sb for sth
(v) khen
tease sb abt sth
(v) trêu chọc
tell sb off (for sth)
(v) la mắng
warn sb abt sth
(v) cảnh báo
bring sth up
(v) nhắc đến
turn up
(v) xuất hiện
go out w sb
(v) hẹn hò
get on (well) w sb
(v) hợp ý w
put sb down=belittle sb
(v) giễu cợt, chê bai, hạ thấp
let sb down=disappoint sb
(v) lm thất vọng
put sb through
(v) lm thất vọng
put up w=tolerate
(v) chịu đựng
split up w=break up
(v) ct
get over sb/sth=recover from=ovecome
(v) vượt qa
put sb off=discourage sb=disinterest sb
(v) ngăn cản
pick sb up
(v) rước
call off sth=cancel sth
(v) huỷ hẹn
turn sb/sth down
(v) từ chối
mess sb abt
(v) đối xử tệ w ai
talk sb into sth=persuade sb to do sth
(v) thuyết phục
look after sb/sth
(v) chăm sóc
run into sb
(v) tình cờ gặp ai
make sth up
(v) bịa ra
take after sb
(v) trông giống ai
exert
(v) áp đặt, thể hiện
attached to
(a) gắn bó
enhance
(v) cải thiện
bond
(n) mqh
time commitment
(n) sự dành thgian cho
count
(v) qtrong
balance
(v) cân =
extend
(v) mở rộng
extended
(a) đc mở rộng
extension
(n) sự mở rộng
extended family
(n) gđ nh thế hệ
immediate family
(n) gđ trực hệ
behave
(v) cư xử
behaviour
(n) cách cư xử
interact
(v) tg tác
interactive
(a) có tính tg tác
interaction
(n) sự tg tác
offence
(n) sự xúc phạm
offensive
(a) xúc phạm, phản cảm
relative
(n) họ hàng, (a) tương đối
portrait
(n) chân dung
be/get close to
thân thiết w ai đó
go off sb/sth
(v) k còn thích
fall for sb=fall in love w sb
(v) yêu ai đó
pack sth in
(v) ngừng lm cgi đó
run after sb
(v) theo đuổi ai đó
ask sb out
(v) mời ai đó đi chơi
connect
(v) kết nối
connected
(a) đã đc kết nối
connection
(n) sự kết nối
power
(n) sm
powerless
(a) kco sm
powerful
(a) mm
empower
(v) lm cho có khả năng
technology
(n) CN
technological
(a) thuộc về CN
technologist
(n) nhà CN
exertion
(n) sự nỗ lực
attach
(v) gắn, đính kèm
attached
(a) đc gắn, đính kèm
attachment
(n) sự gắn bó, tài liệu đính kèm
enhancement
(n) sự nâng cao
social
(a) xh
society
(n) xh
socialize
(v) hoà nhập
mistake
(v,n) lỗi
consider
(v) xem xét
considerable
(a) đáng kể
considerate
(a) chu đáo
consideration
(n) sự cân nhắc
strength
(n) sm
strengthen
(v) lm cho mm