1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おぼえます
nhớ
わすれます
quên
なくします
mất, đánh mất
[レポートを] だします
nộp(báo cáo)
はらいます
trả tiền
かえします
trả lại
でかけます
ra ngoài
ぬぎます
cởi(quần áo, giầy)
もっていきます
mang đi
もってきます
mang đến
しんぱいします
lo lắng
ざんぎょうします
làm thêm giờ
しゅっちょうします
đi công tác
[くすりを] のみます
uống thuốc
[おふろに] はいります
tắm bồn
たいせつ[な]
quan trọng
だいじょうぶ[な]
không sao, không có vấn đề gì
あぶない
nguy hiểm
もんだい
vấn đề
こたえ
câu trả lời
きんえん
cấm hút thuốc
[けんこう] ほけんしょう
thẻ bảo hiềm(y tế)
かぜ
cảm, cúm
ねつ
sốt
びょうき
ốm, bệnh
くすり
thuốc
[お]ふろ
bồn tắm
うわぎ
áo khoác
したぎ
quần áo lót
せんせい
bác sĩ
2、3にち
vài ngày
2、3~
vài – ( "–" là hậu tố chỉ các đếm)
~までに
trước ~ (chỉ thời gian)
ですから
vì thế, vì vậy, do đó
どうしましたか
Có vần đề gì?/Anh/ Chị bị làm sao?
[~が] いたいです
Tôi bị đau~
のど
họng
おだいじに
Anh/ chị nhớ giữ gìn sức khỏe.(nói vs người bị ốm)