Minna no Nihongo 17

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

おぼえます

nhớ

2
New cards

わすれます

quên

3
New cards

なくします

mất, đánh mất

4
New cards

[レポートを] だします

nộp(báo cáo)

5
New cards

はらいます

trả tiền

6
New cards

かえします

trả lại

7
New cards

でかけます

ra ngoài

8
New cards

ぬぎます

cởi(quần áo, giầy)

9
New cards

もっていきます

mang đi

10
New cards

もってきます

mang đến

11
New cards

しんぱいします

lo lắng

12
New cards

ざんぎょうします

làm thêm giờ

13
New cards

しゅっちょうします

đi công tác

14
New cards

[くすりを] のみます

uống thuốc

15
New cards

[おふろに] はいります

tắm bồn

16
New cards

たいせつ[な]

quan trọng

17
New cards

だいじょうぶ[な]

không sao, không có vấn đề gì

18
New cards

あぶない

nguy hiểm

19
New cards

もんだい

vấn đề

20
New cards

こたえ

câu trả lời

21
New cards

きんえん

cấm hút thuốc

22
New cards

[けんこう] ほけんしょう

thẻ bảo hiềm(y tế)

23
New cards

かぜ

cảm, cúm

24
New cards

ねつ

sốt

25
New cards

びょうき

ốm, bệnh

26
New cards

くすり

thuốc

27
New cards

[お]ふろ

bồn tắm

28
New cards

うわぎ

áo khoác

29
New cards

したぎ

quần áo lót

30
New cards

せんせい

bác sĩ

31
New cards

2、3にち

vài ngày

32
New cards

2、3~

vài – ( "–" là hậu tố chỉ các đếm)

33
New cards

~までに

trước ~ (chỉ thời gian)

34
New cards

ですから

vì thế, vì vậy, do đó

35
New cards

どうしましたか

Có vần đề gì?/Anh/ Chị bị làm sao?

36
New cards

[~が] いたいです

Tôi bị đau~

37
New cards

のど

họng

38
New cards

おだいじに

Anh/ chị nhớ giữ gìn sức khỏe.(nói vs người bị ốm)