1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
中文
tiếng trung quốc
班
lớp
一样
giống nhau
最后
(cái) cuối cùng
放心
yên tâm
一定
nhất định, chắc chắn
担心
lo lắng
比较
tương đối, khá
了解
hiểu rõ
先
trước
中间
giữa
参加
tham gia
影响
ảnh hưởng