Học từ vựng tiếng anh qua bài hát 'DDU-DU DDU-DU' của nhóm nhạc BLACKPINK .{ PHẦN1}

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Học từ vựng tiếng anh qua bài hát 'DDU-DU DDU-DU' của nhóm nhạc BLACKPINK vừa học vừa ngắm ảnh của các chj đẹp .{ PHẦN1}

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards
<p>Yeah</p>

Yeah

vâng, đúng vậy, đúng rồi

2
New cards
<p>I</p>

I

tôi

3
New cards
<p>may</p>

may

có thể, có lẽ, rất có thể

4
New cards
<p>Be</p>

Be

là, được, đang là, sẽ là, đã là,…

5
New cards
<p>the</p>

the


các, những, được

6
New cards
<p>you </p>

you

bạn, mày, em

7
New cards
<p>to</p>

to

để, đến, tới

8
New cards
<p>a</p>

a

một

9
New cards
<p>and</p>

and

10
New cards
<p>it</p>

it

11
New cards
<p>of</p>

of

của, thuộc về, từ

12
New cards
<p>that</p>

that

đó

13
New cards
<p>not </p>

not

không

14
New cards
<p>do</p>

do

làm

15
New cards
<p>we</p>

we

chúng tôi, chúng ta

16
New cards
<p>in</p>

in

trong, vào, bên trong

17
New cards
<p>for </p>

for

cho, để, vì

18
New cards
<p>they </p>

they

họ

19
New cards
<p>go</p>

go

đi

20
New cards
<p>what</p>

what

cái gì

21
New cards
<p>with </p>

with

với

22
New cards
<p>my </p>

my

tôi

23
New cards
<p>like </p>

like

thích

24
New cards
<p>but</p>

but

nhưng

25
New cards
<p>all </p>

all

tất cả

26
New cards
<p>know </p>

know

biết