1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Civil legal capacity
Năng lực pháp luật dân sự
Civil act capacity
Năng lực hành vi dân sự
Encountered cognitive impairment or behavioral disturbances
Khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
Gender reassignment
Xác định lại giới tính
Legal aid
Trợ giúp pháp lý
Guardianship
Giám hộ
Future property
Tài sản hình thành trong tương lai
Entire people
Toàn dân
Bona fide
(a) Ngay tình
Mala fide
(a) Không ngay tình
Easement
Quyền đối với bất động sản liền kề
Usufruct
Quyền hưởng dụng
Superficy
Quyền bề mặt
National interest
Lợi ích quốc gia
Public interest
Lợi ích công cộng
Null and void
(a) Vô hiệu
ensure equality
(v) đảm bảo bình đẳng
recognize rights
công nhận quyền
control acts
kiểm soát hành vi
Transfer ownership rights
chuyển giao quyền sở hữu
protect rights/ interests
bảo vệ quyền/ lợi ích
Restrict rights
hạn chế quyền
Amend the provision
sử đổi quy định, điều khoản
Maintain peace
duy trì hòa bình
Terminate effect
chấm dứt hiệu lực
Legal mechanism
cơ chế pháp lý
Land tenure
quyền sử dụng đất
Reassignment
(n) sự phân công lại, giao lại (nhiệm vụ, trách nhiệm)
social order
trật tự xã hội
Procedural rights
quyền tố tụng
legal status
tư cách pháp lý
Personal secrets
bí mật cá nhân
Civil transactions
giao dịch dân sự
Cognitive impairment
suy giảm nhận thức
come into force
có hiệu lực
Be entitled to damages for
có quyền được bồi thường thiệt hại do
be composed of
được cấu thành bởi
comply with
tuân thủ