HSK 4 BÀI 1 : 简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

法律

pháp luật

2
New cards

印象

ấn tượng

3
New cards

熟悉

hiểu rõ

4
New cards

不仅

không những

5
New cards

开玩笑

đùa, nói đùa

6
New cards

共同

cùng, chung

7
New cards

适合

phù hợp

8
New cards

幸福

hạnh phúc

9
New cards

缺点

khuyết điểm

10
New cards

浪漫

lãng mạng

11
New cards

接受

chấp nhận

12
New cards

đủ

13
New cards

加班

tăng ca

14
New cards

星星

ngôi sao

15
New cards

爱情

tình yêu

16
New cards

羡慕

ngưỡng mộ

17
New cards

感动

cảm động

18
New cards

即使

cho dù

19
New cards

吸引

hấp dẫn, thu hút

20
New cards

自然

đương nhiên, hiển nhiên

21
New cards

幽默

hóm hỉnh, khôi hài

22
New cards

原因

nguyên nhân

23
New cards

脾气

tính khí, tính tình

24
New cards

互相

lẫn nhau, qua lại