1/74
PRODUCT AND DEVELOPMENT
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Contrive
nghĩ ra
invent
sáng chế
devise
phát minh
device
thiết bị
research for
nghiên cứu
researcher
nhà nghiên cứu
revolutionary
mang tính cách mạng
revolution
cuộc cách mạng
extend
mở rộng
extent/scope
qui mô
extensive
rộng lớn
extension
sự gia hạn
improvement
sự cải thiện
improve
cải tiến,cải thiện
sufficiently
thỏa đáng,đủ
sufficiency
sự đầy đủ,sự thỏa đáng
deficiently
thiếu hụt,kém cỏi
inovative
cải tiến
inovate
(v)cải tiến,cách tân
inovation
(n)sự cải tiếng
increasing
dần dần tăng
allowable
(adj)có thể cho phép
allowance
(n)sự cho phép
appearance
ngoại hình,sự xuất hiện
apparently
hiển nhiên,chắc chắn
in response to
sự phản hồi
respond
(v)phản hồi
hold
nắm giữ,tổ chức
advance
(n)thành tựu
advanced
(adj)thúc đẩy
advancement
(n)sự tiến bộ
setback
(n)sự tụt hậu
reliable
(adj)đáng tin cậy
rely
(v)tin vào
relability
(n)sự tin cậy
truthworhy
tin cậy
dependable
=reliable
development
(n)sự tiến bộ,sự phát triển
develop
tiến bộ,nâng cấp
update
cập nhật
updated
được cập nhật
accurate
(adj)chính xác
accurancy
sự chính xác
inaccurate
khoong chính xác
complicated
phức tạp
complicate
(v)làm cho phức tạp
indication
dấu hiệu
indicate
(v)chỉ thị
indicative
(adj)tỏ vẻ
manufacture
sản xuất,(n)nhà sản xuất
compatible
(adj)tương xứng
compatibility
(n)sự tương xứng
superiority
(n)sự ưu việt,sự cao cấp
superior to
ưu việt hơn
broden
(v)mở rộng
broad
rộng lớn(adj)
breadth
sự mở rộng
corrosion
sự ăn mòn
corrode
(v)ăn mòn
erosion
(n)sự xói mòn
feature
(n)tính năng,đặc điểm(v)đặc trưng
charasteristic
đặc điểm
patent
bằng sáng chế
inspiration
(n)nguồn cảm hứng
inspire
(v)truyền cảm hứng
inspirational
gây cảm hứng
grant
(n)sự chấp thuận(v)ban,cấp,chấp thuận
domestic
(n)nội địa
inquiry
(v)điều tra
investigage
điều tra=inquiry
inquire
(v)đòi hỏi,yêu cầu
availability
sự có sẵn
envision
(v)hình dung,mườn trượng
manual
(n)sách hướng dẫn,sổ tay
manual
(adj)bằng tay