1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
n. blame
trách nhiệm về 1 tình huống tệ

n. crowd
đám đông

v. please
làm vui lòng ai
adj. likeable
dễ chịu, thân thiện

adj. nervous
hồi hộp
n. company
sự đồng hành
adj. typical
đặc thù
adj. usual
thông thường
adj. unknown
vô danh
adj. infamous
khét tiếng

phr. ask after
hỏi thăm (qua 1 người khác)
phr. fall for
tin vào
phr. look up to
tôn trọng
phr. make up
làm hòa

phr. pick on
bắt nạt

phr. put down
phê phán, chê bai
phr. settle down
làm ổn định