1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
baffle
(v) cản trờ , làm trở ngại
contemplate
( v) ngắm, suy nghĩ, cân nhắc
cynical (+ about)
(v) hoài nghi, nghi ngờ
deduce
(v) suy ra, suy luận, suy diễn
xem lại lai lịch, nguồn gốc
dilemma
(n) tiến thoái lưỡng nan, khó khăn
discriminate
(v) phân biệt; phân biệt đối xử
dubious
doubtful (about sth) / suspicious
faith
(n) sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
hunch
n. linh cảm
ideology
hệ tư tưởng
ingenious
khéo léo, tài tình
intuition
(n) trực giác; khả năng trực giác
presume
cho là
query
truy vấn
reckon
(v) tính, đếm
reflect
phản ánh
speculate
suy đoán
ignorant
(adj) không biết, ngu dốt, dốt nát
không biết thê nào là lịch sự
intellectual
thuộc trí tuệ
plagiarise
(v) đạo văn, ăn cắp ý tưởng
tuition in
sự dạy kèm
tutorial on
buổi học thêm
brush up (on)
Học lại, ôn lại
come (a)round to
thay đổi suy nghĩ (vì bị ảnh hưởng từ quan điểm của người khác)
hit upon
v. đột nhiên có sáng kiến
mull over
suy nghĩ kĩ
puzzle out
tìm ra câu trả lời
read up (on/about)
có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách
swot up (on)
ôn lại, tìm hiểu kĩ
take in
hiểu
think over
xem xét kĩ trước khi quyết định
think through
xem xét kĩ
think up
bịa ra, tưởng tượng ra điều gì đó như một cái cớ
go to your head
tự cao tự đại
have/ keep you wits about you
có thể suy nghĩ nhanh và đưa ra quyết định hợp lí
in the dark (about)
không biết cái gì (người khác giấu)
know what's what
biết những thông tin quan trọng
not have a leg to stand on
ko có cách nào chứng minh được mình đúng
not see the wood for the trees
ko nắm đc sự quan trọng của vấn đề
put two and two together
cứ thế mà suy ra
quick/ slow on the uptake
nhanh hiểu/ chậm hiểu
ring a bell
nghe quen quen
round the bend
điên
split hairs
cãi nhau vì những chi tiết nhỏ nhặt
take stock (of)
xem xét kĩ
to say the least
nói giảm nhẹ, giảm tới mức tối thiểu
account for
giải thích
give an account of
nói/miêu tả cho biết cái gì
by all accounts
theo những thông tin thu thập được
upset the balance
làm mất cân bằng
redress the balance
khôi phục thế cân bằng
on balance
sau khi cân nhắc, xem xét 2 mặt của vấn đề
off balance
mất cân bằng
basis for
cơ sở/ nền tảng cho
on the basis of
trên cơ sở
in the belief that
với niềm tin rằng
pick one's brain
hỏi, xin ý kiến ai về điều gì
rack your brain
vắt óc suy nghĩ
brainless
không có não, ngu ngốc
brainwash
tẩy não
brainwave
Ý kiến hay bất chợt
bring sth to conclusion
đưa điều gì đến kết luận
come to/ arrive at/ reach a conclusion
đi đến kết luận
jum/ leap to conclusion
vội vàng đi đến kết luận
give consideration to
cân nhắc kỹ vấn đề gì
under consideration
đang được xem xét
cast doubt on
gieo rắc nghi ngờ về
beyond doubt
chắc chắn
dream of/about
mơ về
a dream comes true
giấc mơ thành sự thật
in your dreams
mơ đi
create/ make an impression on sb
Tạo ấn tượng với ai
make a mental note (of/about)
ghi nhớ điều gì thật kĩ lưỡng
cross/ slip one's mind
quên
take one's mind off
làm cho ai đó ngừng lo lắng/ suy nghĩ về cái gì ( bằng cách hướng sự suy nghĩ về cái khác)
in two minds about
lưỡng lự, chưa quyết định
under the misapprehension that
hiểu lầm rằng
put into perspective
So sánh để đánh giá
stand by/ stick to your principles
tuân theo nguyên tắc
beg the question
đặt ra câu hỏi
come to your sense
suy nghĩ thông suốt
side with sb
Cùng phe với ai đó, ủng hộ ai đó
take sides
chọn phe
view sth as
xem cái gì như
take a dim/poor view of
không đồng tình, phản đối về...
in view of
quan điểm