Looks like no one added any tags here yet for you.
century (n)
thế kỷ
extensive (a)
sâu rộng, bao quát
nevertheless
tuy nhiên
historic (a)
mang tính lịch sử, cổ kính
sightseer (n)
khách tham quan, người ngắm cảnh
route (n)
tuyến đường
simplify (v)
Đơn giản hóa
entire (a)
toàn bộ
professionalism (n)
sự chuyên nghiệp
positive (a)
tích cực
strengthen (v)
củng cố, tăng cường
extend (v)
mở rộng
physical (a)
thể chất
mental (a)
tinh thần
maximize (v)
tối đa hóa
get in shape
lấy lại vóc dáng
habit (n)
thói quen
thereafter (adv)
sau đó, về sau
commitment (n)
cam kết
internal (a)
nội bộ
deduct (v)
khấu trừ, trừ đi
deposit (n)
tiền đặt cọc
switch (v)
đổ, chuyển đổi
notebook (n)
quyển vở
already (adv)
đã
voice mail (n)
hộp thư thoại
be about to V
sắp làm gì
regard (v)
đánh giá, quan tâm
lawyer (n)
luật sư
specialty (n)
đặc sản
projector (n)
máy chiếu
exercise (v)
tập thể dục
parking (n)
bãi đậu xe
departure (n)
sự khởi hành
business card (n)
danh thiếp
hanger (n)
móc treo quần áo
closet (n)
phòng nhỏ, buồng chứa đồ
hall (n)
hội trường
deserve (v)
xứng đáng
tile (n)
ngói, đá lát
vine (n)
dàn dây leo
puddle (n)
vũng nước
pavement (n)
vỉa hè
cone (n)
cọc chóp
blocking (v)
chặn
entrance (n)
lối vào
outdoors (adv)
ngoài trời
cupboard (n)
tủ chén
utensil (n)
đồ dùng, dụng cụ
electrical outlet
ổ cắm điện
rack (n)
giá đỡ
carpet (n)
tấm thảm
crouching (v)
cúi mình
take measurement (v)
đo lường, lấy số đo
frame (n)
khung
attaching (v)
cột, gắn