Thẻ ghi nhớ: UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

alien

người ngoài hành tinh

<p>người ngoài hành tinh</p>
2
New cards

commander

chỉ huy / tư lệnh

<p>chỉ huy / tư lệnh</p>
3
New cards

creature

sinh vật

<p>sinh vật</p>
4
New cards

galaxy

thiên hà

<p>thiên hà</p>
5
New cards

gravity

trọng lực

<p>trọng lực</p>
6
New cards

possibility

khả năng

<p>khả năng</p>
7
New cards

rocket

tên lửa

<p>tên lửa</p>
8
New cards

telescope

kính thiên văn

<p>kính thiên văn</p>
9
New cards

trace

dấu vết

<p>dấu vết</p>
10
New cards

habitable

có thể ở được

<p>có thể ở được</p>
11
New cards

promising

đầy hứa hẹn

<p>đầy hứa hẹn</p>
12
New cards

oppose

phản đối

<p>phản đối</p>
13
New cards

carry out

tiến hành

<p>tiến hành</p>
14
New cards

figure out

tìm ra / hiểu ra / giải quyết được

<p>tìm ra / hiểu ra / giải quyết được</p>
15
New cards

break down

hỏng (máy móc, xe cộ)

<p>hỏng (máy móc, xe cộ)</p>
16
New cards

plug in

cắm vào ổ điện / kết nối thiết bị

<p>cắm vào ổ điện / kết nối thiết bị</p>
17
New cards

narrow down

thu hẹp lại / rút gọn phạm vi lựa chọn

<p>thu hẹp lại / rút gọn phạm vi lựa chọn</p>
18
New cards

explore

khám phá

<p>khám phá</p>
19
New cards

solar systems

hệ mặt trời

<p>hệ mặt trời</p>
20
New cards

scientists

các nhà khoa học

<p>các nhà khoa học</p>
21
New cards

needlessly

một cách không cần thiết

<p>một cách không cần thiết</p>
22
New cards

strike

đánh / tấn công / đình công

<p>đánh / tấn công / đình công</p>
23
New cards

struggle

đấu tranh / vật lộn

<p>đấu tranh / vật lộn</p>
24
New cards

launch

phóng (tên lửa) / khởi động

<p>phóng (tên lửa) / khởi động</p>
25
New cards

availability

sự có sẵn

<p>sự có sẵn</p>
26
New cards

liquid

chất lỏng

<p>chất lỏng</p>
27
New cards

factor

yếu tố

<p>yếu tố</p>
28
New cards

unsuitable

không phù hợp

<p>không phù hợp</p>
29
New cards

impossible

không thể

<p>không thể</p>
30
New cards

orbit

quỹ đạo / xoay quanh

<p>quỹ đạo / xoay quanh</p>
31
New cards

character

nhân vật / tính cách

<p>nhân vật / tính cách</p>
32
New cards

punish

trừng phạt

<p>trừng phạt</p>
33
New cards

obey

vâng lời / tuân theo

<p>vâng lời / tuân theo</p>
34
New cards

surface

bề mặt

<p>bề mặt</p>
35
New cards

include

bao gồm

<p>bao gồm</p>
36
New cards

reporter

phóng viên

<p>phóng viên</p>
37
New cards

astronaut

phi hành gia

<p>phi hành gia</p>
38
New cards

loneliness

sự cô đơn

<p>sự cô đơn</p>
39
New cards

poisonous

độc hại

<p>độc hại</p>
40
New cards

terrorist

kẻ khủng bố

<p>kẻ khủng bố</p>
41
New cards

atmosphere

khí quyển / bầu không khí

<p>khí quyển / bầu không khí</p>
42
New cards

Đang học (32)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!