day21

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

cite

(v) trích dẫn

2
New cards

sharp

(adj) sắc, nhọn, nhạy bén, thông minh

3
New cards

be lined with

(phr) thống nhất với

4
New cards

bypass

(n) đường vòng

5
New cards

come to a standstill

(phr) ngưng trệ, dừng lại

6
New cards

footrest (= footstool)

(n) ghế kê chân

7
New cards

get a ride

(phr) đi nhờ, quá giang

8
New cards

get lost

bị lạc

9
New cards

have a flat tire

(phr) bị thủng lốp

10
New cards

land at the dock

(phr) cập bến

11
New cards

march

(v) diễu hành

12
New cards

mileage

(phr) tổng số dặm xe đã đi

13
New cards

pathway

(phr) đường mòn, đường nhỏ

14
New cards

push one's way through

(phr) chèn qua, cố tìm đường qua

15
New cards

roadwork (=road construction)

(n) việc làm đường/sửa đường

16
New cards

shortcut

(n) lối tắt

17
New cards

stop at a light

(phr) dừng chờ đèn tín hiệu

18
New cards

storage compartment

(phr) ngăn lưu trữ

19
New cards

windshield

(n) kính chắn gió

20
New cards

still

(adj) yên, tĩnh lặng; (adv) vẫn còn, thế mà

21
New cards

collide

(v) va chạm, xung đột

22
New cards

congested

(adj) chật ních, đông nghịt

23
New cards

principal (= primary)

(adj) chính, chủ yếu

24
New cards

navigate

(v) lái, dẫn đường

25
New cards

pedestrian

(n) người đi bộ

26
New cards

specialist

(n) chuyên gia, chuyên viên

27
New cards

streetcar

(n) xe điện

28
New cards

towing service

(phr) dịch vụ kéo xe

29
New cards

wagon

(n) xe kéo

30
New cards

bear (= carry)

(v) mang vác

31
New cards

emphatic

(adj) nhấn mạnh, mạnh mẽ

32
New cards

hastily

(adv) vội vàng, hấp tấp

33
New cards

inconveniently

(adv) bất chấp, phiền phức

34
New cards

necessitate

(v) bắt phải, đòi hỏi phải

35
New cards

opposition

(n) sự đối lập, sự chống lại

36
New cards

redership

(n) lượng hành khách

37
New cards

compact car

(phr) xe hơi hạng nhỏ

38
New cards

comform to

(phr) tuân thủ, làm theo

39
New cards

drawbridge

(n) cầu rút

40
New cards

give off

(phr) tạo ra, toả ra

41
New cards

gratuity

(n) tiền thưởng

42
New cards

ramp

(n) đoạn dốc

43
New cards

refurbish

(v) tân trang lại