1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cite
(v) trích dẫn
sharp
(adj) sắc, nhọn, nhạy bén, thông minh
be lined with
(phr) thống nhất với
bypass
(n) đường vòng
come to a standstill
(phr) ngưng trệ, dừng lại
footrest (= footstool)
(n) ghế kê chân
get a ride
(phr) đi nhờ, quá giang
get lost
bị lạc
have a flat tire
(phr) bị thủng lốp
land at the dock
(phr) cập bến
march
(v) diễu hành
mileage
(phr) tổng số dặm xe đã đi
pathway
(phr) đường mòn, đường nhỏ
push one's way through
(phr) chèn qua, cố tìm đường qua
roadwork (=road construction)
(n) việc làm đường/sửa đường
shortcut
(n) lối tắt
stop at a light
(phr) dừng chờ đèn tín hiệu
storage compartment
(phr) ngăn lưu trữ
windshield
(n) kính chắn gió
still
(adj) yên, tĩnh lặng; (adv) vẫn còn, thế mà
collide
(v) va chạm, xung đột
congested
(adj) chật ních, đông nghịt
principal (= primary)
(adj) chính, chủ yếu
navigate
(v) lái, dẫn đường
pedestrian
(n) người đi bộ
specialist
(n) chuyên gia, chuyên viên
streetcar
(n) xe điện
towing service
(phr) dịch vụ kéo xe
wagon
(n) xe kéo
bear (= carry)
(v) mang vác
emphatic
(adj) nhấn mạnh, mạnh mẽ
hastily
(adv) vội vàng, hấp tấp
inconveniently
(adv) bất chấp, phiền phức
necessitate
(v) bắt phải, đòi hỏi phải
opposition
(n) sự đối lập, sự chống lại
redership
(n) lượng hành khách
compact car
(phr) xe hơi hạng nhỏ
comform to
(phr) tuân thủ, làm theo
drawbridge
(n) cầu rút
give off
(phr) tạo ra, toả ra
gratuity
(n) tiền thưởng
ramp
(n) đoạn dốc
refurbish
(v) tân trang lại