CÁC CẤU TRÚC ĐI VỚI ĐTNM VÀ DDT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

advise, recommend, require, allow, permit, encourage +O +to V

advise, recommend, require, allow, permit, encourage +Ving

2
New cards

forget, remember +to V: nhớ, quên phải làm gì

forget, remember +Ving: nhớ, quên đã làm gì

3
New cards

stop +to V: dừng việc này để làm việc khác

stop +Ving: dừng hẳn việc đang làm

4
New cards

try +to V: cố gắng, nỗ lực

try +ving: thử làm gì

5
New cards

mean +to V: có ý định làm gì

mean + Ving: đồng nghĩa với việc gì

6
New cards

need +to V: chủ động

need + Ving/ to be P2: nghĩa bị động

7
New cards

go on + to V: sự thay đổi hoạt động

go on +Ving: sự liên tục của hành động

8
New cards

regret to V: nuối tiếc vì gì

regret + Ving: hối hận vì gì

9
New cards

1 số động từ theo sau là Ving hay to V đều không thay đổi nghĩa

begin, start, like, love, hate,..