1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advise, recommend, require, allow, permit, encourage +O +to V
advise, recommend, require, allow, permit, encourage +Ving
forget, remember +to V: nhớ, quên phải làm gì
forget, remember +Ving: nhớ, quên đã làm gì
stop +to V: dừng việc này để làm việc khác
stop +Ving: dừng hẳn việc đang làm
try +to V: cố gắng, nỗ lực
try +ving: thử làm gì
mean +to V: có ý định làm gì
mean + Ving: đồng nghĩa với việc gì
need +to V: chủ động
need + Ving/ to be P2: nghĩa bị động
go on + to V: sự thay đổi hoạt động
go on +Ving: sự liên tục của hành động
regret to V: nuối tiếc vì gì
regret + Ving: hối hận vì gì
1 số động từ theo sau là Ving hay to V đều không thay đổi nghĩa
begin, start, like, love, hate,..