Unit 3

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

beat

đánh bại

2
New cards

board game

trò chơi cờ bàn

3
New cards

captain

thuyền trưởng, thủ lĩnh

4
New cards

challenge

thách thức, sự thách thức

5
New cards

champion

nhà vô địch

6
New cards

cheat

gian lận

7
New cards

classical music

nhạc cổ điển

8
New cards

club

câu lạc bộ

9
New cards

coach

huấn luyện viên

10
New cards

competition

cuộc thi đấu

11
New cards

concert

buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat

đánh bại, sự thất bại

13
New cards

entertaining

có tính giải trí

14
New cards

folk music

nhạc dân gian

15
New cards

group

nhóm nhạc

16
New cards

gym

phòng thể hình

17
New cards

have fun

vui chơi

18
New cards

interest (v)

khiến ai thích thú

19
New cards

interest (n)

hoạt động ưa thích

20
New cards

member

thành viên

21
New cards

opponent

đối thủ

22
New cards

organise

tổ chức

23
New cards

pleasure

sự thư thái

24
New cards

referee

trọng tài

25
New cards

rhythm

nhịp điệu

26
New cards

risk (v)

mạo hiểm

27
New cards

risk (n)

sự rủi ro

28
New cards

score (v)

ghi bàn

29
New cards

score (n)

điểm số

30
New cards

support

hỗ trợ, sự hỗ trợ

31
New cards

team

đội, nhóm

32
New cards

train

luyện tập

33
New cards

video game

trò chơi điện tử