1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appropriate><inappropriate
(adj) thích hợp><không thích hợp
thrifty
(adj) tiết kiệm
table manner
phép tắc ăn uống
incredible=unbeliviable
(adj) đáng kinh ngạc, không thể tin được
step back
quay lui, trở về
commitment
sự gắn bó
company
(v) đồng hành
insight
(n) sự hiểu biết sâu sắc
distinctive
(adj) nổi bật
be to do sth=be about to do sth
sắp sửa làm gì