1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sự kính trọng
trì hoãn; (+to sb) nghe theo, đồng tình (vì tôn trọng)
suy đồi, thoái hóa
cư dân, người/vật cư trú
tự giễu, tự hạ thấp bản thân
khéo léo, nhanh tay
khéo léo, giỏi giang (về tinh thần, trí tuệ)
có tính tư duy phản biện, tính tranh luận qua lại
người nghiệp dư, kẻ chỉ học cho vui
nhận thấy, nhận thức rõ
phân biệt (phân biệt tốt/xấu; phân biệt đối xử)
biết phân biệt đúng sai, có óc phán đoán
sự khinh bỉ, coi thường
khách quan, vô tư, không cầu lợi
chê bai, hạ thấp, làm mất thể diện
khác hẳn nhau, tạp nham
sự chênh lệch, khác biệt, không tương xứng
sự ngang bằng, tương tự, bình đẳng
gieo rắc; truyền bá, phổ biến
làm tiêu tan; hoang phí, tiêu mòn