31-35

5.0(2)
studied byStudied by 46 people
5.0(2)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards
DEFERENCE (n)

sự kính trọng

2
New cards
DEFER (v)

trì hoãn; (+to sb) nghe theo, đồng tình (vì tôn trọng)

3
New cards
DEFERENTIAL (adj)
tôn kính, kính cẩn
4
New cards
DEFINITIVE (adj)
cuối cùng, dứt khoát; có thẩm quyền cao nhất
5
New cards
DEGENERATE (v)

suy đồi, thoái hóa

6
New cards
DEGENERATE (n)
kẻ suy đồi, kẻ sa đọa
7
New cards
DELETERIOUS (adj)
có hại, gây tổn hại
8
New cards
DELINEATE (v)
phác họa, mô tả chi tiết
9
New cards
DELUDE (v)
lừa dối, đánh lừa
10
New cards
DELUSION (n)
ảo tưởng, sự lừa dối
11
New cards
DELUGE (n)
trận lụt lớn; sự tràn ngập
12
New cards
DEMAGOGUE (n)
kẻ mị dân, chính trị gia lợi dụng cảm xúc quần chúng
13
New cards
DENIZEN (n)

cư dân, người/vật cư trú

14
New cards
DEPRAVITY (n)
sự đồi bại, sự sa đọa
15
New cards
DEPRAVED (adj)
đồi bại, truỵ lạc
16
New cards
DEPRECATE (v)
phản đối, không tán thành
17
New cards
SELF-DEPRECATING (adj)

tự giễu, tự hạ thấp bản thân

18
New cards
DEPRECIATE (v)
mất giá trị; đánh giá thấp
19
New cards
DERIDE (v)
chế nhạo, nhạo báng
20
New cards
DEROGATORY (adj)
xúc phạm, coi thường
21
New cards
DESICCATE (v)
làm khô, làm mất sức sống
22
New cards
DESPONDENT (adj)
chán nản, tuyệt vọng
23
New cards
DESPOT (n)
kẻ chuyên chế, bạo chúa
24
New cards
DESPOTIC (adj)
chuyên chế, độc tài
25
New cards
DESTITUTE (adj)
nghèo khổ, thiếu thốn
26
New cards
DESULTORY (adj)
rời rạc, không mạch lạc; hời hợt
27
New cards
DEXTROUS (adj)

khéo léo, nhanh tay

28
New cards
ADROIT (adj)

khéo léo, giỏi giang (về tinh thần, trí tuệ)

29
New cards
DIALECTICAL (adj)

có tính tư duy phản biện, tính tranh luận qua lại

30
New cards
DIALECTIC (n)
phép biện chứng; phương pháp tranh luận logic
31
New cards
DICTUM (n)
châm ngôn; tuyên bố có uy tín
32
New cards
DIDACTIC (adj)
mang tính giáo huấn, dạy dỗ
33
New cards
DIFFIDENT (adj)
rụt rè, thiếu tự tin
34
New cards
DIGRESS (v)
lạc đề, đi lệch khỏi chủ đề chính
35
New cards
DILETTANTE (n)

người nghiệp dư, kẻ chỉ học cho vui

36
New cards
DISCERN (v)

nhận thấy, nhận thức rõ

37
New cards
DISCREET (adj)
thận trọng, kín đáo
38
New cards
INDISCREET (adj)
không thận trọng, hớ hênh
39
New cards
DISCRETE (adj)
riêng biệt, rời rạc
40
New cards
INDISCRETE (adj)
không phân chia, không tách biệt
41
New cards
DISCRIMINATE (v)

phân biệt (phân biệt tốt/xấu; phân biệt đối xử)

42
New cards
DISCRIMINATING (adj)

biết phân biệt đúng sai, có óc phán đoán

43
New cards
DISCRIMINATORY (adj)
phân biệt đối xử
44
New cards
INDISCRIMINATE (adj)
bừa bãi, không phân biệt
45
New cards
DISDAIN (n)

sự khinh bỉ, coi thường

46
New cards
DISINTERESTED (adj)

khách quan, vô tư, không cầu lợi

47
New cards
DISPARAGE (v)

chê bai, hạ thấp, làm mất thể diện

48
New cards
DISPARATE (adj)

khác hẳn nhau, tạp nham

49
New cards
DISPARITY (n)

sự chênh lệch, khác biệt, không tương xứng

50
New cards
PARITY (n)

sự ngang bằng, tương tự, bình đẳng

51
New cards
DISSEMINATE (v)

gieo rắc; truyền bá, phổ biến

52
New cards
DISSIPATE (v)

làm tiêu tan; hoang phí, tiêu mòn

53
New cards
DISSOLUTION (n)
sự tan rã, giải thể
54
New cards
DISSOLUTE (adj)
truỵ lạc, phóng túng
55
New cards
DISTEND (v)
phồng lên, căng ra
56
New cards
DISTINGUISH (v)
phân biệt; nổi bật
57
New cards
DOCILE (adj)
dễ bảo, ngoan
58
New cards
DOCTRINAIRE (adj)
giáo điều, cứng nhắc
59
New cards
DOGMATIC (adj)
áp đặt, giáo điều
60
New cards
DOGMA (n)
giáo lý, tín điều
61
New cards
DOMESTIC (adj)
trong nhà; trong nước
62
New cards
DORMANT (adj)
ngủ đông, tiềm ẩn
63
New cards
DORMANCY (n)
trạng thái ngủ
64
New cards
DUBIOUS (adj)
đáng ngờ, mơ hồ
65
New cards
DUBIETY (n)
sự nghi ngờ
66
New cards
DOUBTFUL (adj)
không chắc chắn
67
New cards
INDUBITABLE (adj)
chắc chắn, không nghi ngờ
68
New cards
DUPLICITY (n)
sự dối trá, hai mặt
69
New cards
DUPLICITOUS (adj)
dối trá, giả dối