ôn tập từ vựng yếu h4 | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

包括

1 / 197

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

198 Terms

1

包括

/bāokuò/ bao gồm

<p>/bāokuò/ bao gồm</p>
New cards
2

/bǎo/ no

<p>/bǎo/ no</p>
New cards
3

保证

/băozhèng/ đảm bảo

<p>/băozhèng/ đảm bảo</p>
New cards
4

/bào/ ôm

<p>/bào/ ôm</p>
New cards
5

材料

/cáiliào/ vật liệu, tư liệu

<p>/cáiliào/ vật liệu, tư liệu</p>
New cards
6

/céng/ tăng

New cards
7

超过

/chāoguò/ vượt qua

New cards
8

/duàn/ đứt, đoạn tuyệt

<p>/duàn/ đứt, đoạn tuyệt</p>
New cards
9

/dùn/ ngừng, bữa, lập tức

<p>/dùn/ ngừng, bữa, lập tức</p>
New cards
10

烦恼

/fánnăo/ phiền não, phiền muộn

<p>/fánnăo/ phiền não, phiền muộn</p>
New cards
11

反应

/fǎnyìng/ phản ứng

<p>/fǎnyìng/ phản ứng</p>
New cards
12

访问

/fǎngwèn/ thăm viếng, phỏng vấn

<p>/fǎngwèn/ thăm viếng, phỏng vấn</p>
New cards
13

放弃

/fàngqì/ vứt bỏ, từ bỏ

New cards
14

否则

/fǒuzé/ nếu không thì

<p>/fǒuzé/ nếu không thì</p>
New cards
15

符合

/fúhé/ phù hợp

New cards
16

/fù/ giàu có, phong phú

New cards
17

复印

/fùyìn/ copy, sao chép

New cards
18

复杂

/fùzá/ phức tạp

New cards
19

干燥

/gānzào/ khô hanh

<p>/gānzào/ khô hanh</p>
New cards
20

公里

/gōnglǐ/ km

<p>/gōnglǐ/ km</p>
New cards
21

工具

/gōngjù/ công cụ

<p>/gōngjù/ công cụ</p>
New cards
22

共同

/gòngtóng/ chung, cộng đồng

New cards
23

孤单

/gūdān/ cô đơn

<p>/gūdān/ cô đơn</p>
New cards
24

估计

/gūjì/ đánh giá, ước đoán

New cards
25

鼓励

/gǔlì/ cổ vũ

<p>/gǔlì/ cổ vũ</p>
New cards
26

故障

/gǔzhăng/ vỗ tay

New cards
27

关键

/guānjiàn/ then chốt, mấu chốt

<p>/guānjiàn/ then chốt, mấu chốt</p>
New cards
28

观众

/guānzhòng/ khán giả, quan chúng

<p>/guānzhòng/ khán giả, quan chúng</p>
New cards
29

管理

/guănlǐ/ quản lí

New cards
30

广播

/guǎngbò/ phát thanh, truyền hình

<p>/guǎngbò/ phát thanh, truyền hình</p>
New cards
31

/guàng/ đi dạo

<p>/guàng/ đi dạo</p>
New cards
32

国际

/guójì/ quốc tế

<p>/guójì/ quốc tế</p>
New cards
33

过程

/guòchéng/ quá trình

New cards
34

害羞

/hàixiū/ xấu hổ, thẹn thùng

<p>/hàixiū/ xấu hổ, thẹn thùng</p>
New cards
35

/hàn/ mồ hôi

<p>/hàn/ mồ hôi</p>
New cards
36

盒子

/hézi/ cái hộp

<p>/hézi/ cái hộp</p>
New cards
37

护士

/hùshì/ y tá

<p>/hùshì/ y tá</p>
New cards
38

护照

/hùzhào/ hộ chiếu

<p>/hùzhào/ hộ chiếu</p>
New cards
39

怀疑

/huáiyí/ hoài nghi, nghi ngờ

New cards
40

活泼

/huópō/ hoạt bát, nhanh nhẹn

New cards
41

获得

/huòdé/ giành được, đạt được

New cards
42

基础

/jīchù/ cơ sở, nền tảng

New cards
43

激动

/jīdòng/ kích động, xúc động

<p>/jīdòng/ kích động, xúc động</p>
New cards
44

积极

/jījí/ tích cực, hăng hái

New cards
45

积累

/jīlěi/ tích luỹ

New cards
46

极其

/jíqí/ cực kỳ, vô cùng

<p>/jíqí/ cực kỳ, vô cùng</p>
New cards
47

集合

/jíhé/ tập hợp, tập trung

<p>/jíhé/ tập hợp, tập trung</p>
New cards
48

及时

/jíshí/ kịp thời

New cards
49

即使

/jíshǐ/ cho dù

<p>/jíshǐ/ cho dù</p>
New cards
50

/jì/ gửi

<p>/jì/ gửi</p>
New cards
51

缺少

/quēshǎo/ thiếu

<p>/quēshǎo/ thiếu</p>
New cards
52

/què/ lại, lùi

New cards
53

确实

/quèshí/ xác thực, chính xác

<p>/quèshí/ xác thực, chính xác</p>
New cards
54

/qún/ bầy, đàn, tốp

<p>/qún/ bầy, đàn, tốp</p>
New cards
55

计划

/jìhuà/ kế hoạch

<p>/jìhuà/ kế hoạch</p>
New cards
56

既然

/jìrán/ đã

New cards
57

技术

/jìshù/ kĩ thuật

New cards
58

家具

/jiājù/ gia cụ, đồ dùng trong nhà

<p>/jiājù/ gia cụ, đồ dùng trong nhà</p>
New cards
59

减少

/jiǎnshǎo/ giảm bớt, giảm thiểu

<p>/jiǎnshǎo/ giảm bớt, giảm thiểu</p>
New cards
60

奖金

/jiángjīn/ tiền thưởng

<p>/jiángjīn/ tiền thưởng</p>
New cards
61

降低

/jiàngdì/ hạ thấp, giảm bớt

<p>/jiàngdì/ hạ thấp, giảm bớt</p>
New cards
62

骄傲

/jiāo'ào/ kiêu ngạo, tự hào

New cards
63

教授

/jiàoshòu/ giáo sư

New cards
64

街道

/jiēdào/ phố, đường

<p>/jiēdào/ phố, đường</p>
New cards
65

解释

/jiěshì/ giải thích

New cards
66

禁止

/jìnzhǐ/ cấm chỉ, cấm

<p>/jìnzhǐ/ cấm chỉ, cấm</p>
New cards
67

竟然

/jìngrán/ mà, lại, vậy mà

<p>/jìngrán/ mà, lại, vậy mà</p>
New cards
68

竞争

/jìngzhèng/ cạnh tranh

New cards
69

究竟

/jiūjìng/ rốt cuộc, cuối cùng

New cards
70

举办

/jǔbàn/ tổ chức

New cards
71

拒绝

/jùjué/ từ chối, cự tuyệt

<p>/jùjué/ từ chối, cự tuyệt</p>
New cards
72

橘子

/júzi/ quýt

<p>/júzi/ quýt</p>
New cards
73

考虑

/kǎolǜ/ suy nghĩ

<p>/kǎolǜ/ suy nghĩ</p>
New cards
74

科学

/kēxué/ khoa học

<p>/kēxué/ khoa học</p>
New cards
75

咳嗽

/késou/ ho

<p>/késou/ ho</p>
New cards
76

可惜

/kěxī/ đáng tiếc

<p>/kěxī/ đáng tiếc</p>
New cards
77

肯定

/kěndìng/ khẳng định

<p>/kěndìng/ khẳng định</p>
New cards
78

/kuān/ rộng, khoan dung

New cards
79

扩大

/kuòdà/ mở rộng

New cards
80

垃圾桶

/lājītǒng/ thùng rác

<p>/lājītǒng/ thùng rác</p>
New cards
81

来得及

/láidejí/ kịp thời

New cards
82

/lǎn/ lười biếng

<p>/lǎn/ lười biếng</p>
New cards
83

冷静

/lěngjìng/ vắng vẻ, tĩnh lặng

<p>/lěngjìng/ vắng vẻ, tĩnh lặng</p>
New cards
84

理发

/lǐfà/ cắt tóc

<p>/lǐfà/ cắt tóc</p>
New cards
85

/lián/ nối liền, gắn bó, liên tục

New cards
86

流泪

/liúlèi/ chảy nước mắt

<p>/liúlèi/ chảy nước mắt</p>
New cards
87

民族

/mínzú/ dân tộc

<p>/mínzú/ dân tộc</p>
New cards
88

难受

/nánshòu/ buồn sầu khó chịu, khó ở

<p>/nánshòu/ buồn sầu khó chịu, khó ở</p>
New cards
89

/nòng/ làm

New cards
90

偶尔

/ǒu ěr/ thỉnh thoảng, ngẫu nhiên

<p>/ǒu ěr/ thỉnh thoảng, ngẫu nhiên</p>
New cards
91

排列

/páiliè/ sắp xếp, sắp đặt

New cards
92

判断

/pànduàn/ phán đoán

New cards
93

/péi/ dẫn dắt, cùng, đưa

New cards
94

皮肤

/pífū/ da

<p>/pífū/ da</p>
New cards
95

脾气

/píqì/ tính cách, tính khí

New cards
96

/piān/ bài, trang, tờ

New cards
97

/pò/ vỡ, thủng, phá vỡ

<p>/pò/ vỡ, thủng, phá vỡ</p>
New cards
98

铅笔

/qiānbǐ/ bút chì

<p>/qiānbǐ/ bút chì</p>
New cards
99

签证

/qiānzhèng/ visa

<p>/qiānzhèng/ visa</p>
New cards
100

/qiāo/ gõ, khua, bắt bí

<p>/qiāo/ gõ, khua, bắt bí</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 95 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3158 people
... ago
4.7(17)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 842 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 72 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (190)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (132)
studied byStudied by 35 people
... ago
4.5(2)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot