包括
/bāokuò/ bao gồm
饱
/bǎo/ no
保证
/băozhèng/ đảm bảo
抱
/bào/ ôm
材料
/cáiliào/ vật liệu, tư liệu
曾
/céng/ tăng
超过
/chāoguò/ vượt qua
断
/duàn/ đứt, đoạn tuyệt
顿
/dùn/ ngừng, bữa, lập tức
烦恼
/fánnăo/ phiền não, phiền muộn
反应
/fǎnyìng/ phản ứng
访问
/fǎngwèn/ thăm viếng, phỏng vấn
放弃
/fàngqì/ vứt bỏ, từ bỏ
否则
/fǒuzé/ nếu không thì
符合
/fúhé/ phù hợp
富
/fù/ giàu có, phong phú
复印
/fùyìn/ copy, sao chép
复杂
/fùzá/ phức tạp
干燥
/gānzào/ khô hanh
公里
/gōnglǐ/ km
工具
/gōngjù/ công cụ
共同
/gòngtóng/ chung, cộng đồng
孤单
/gūdān/ cô đơn
估计
/gūjì/ đánh giá, ước đoán
鼓励
/gǔlì/ cổ vũ
故障
/gǔzhăng/ vỗ tay
关键
/guānjiàn/ then chốt, mấu chốt
观众
/guānzhòng/ khán giả, quan chúng
管理
/guănlǐ/ quản lí
广播
/guǎngbò/ phát thanh, truyền hình
逛
/guàng/ đi dạo
国际
/guójì/ quốc tế
过程
/guòchéng/ quá trình
害羞
/hàixiū/ xấu hổ, thẹn thùng
汗
/hàn/ mồ hôi
盒子
/hézi/ cái hộp
护士
/hùshì/ y tá
护照
/hùzhào/ hộ chiếu
怀疑
/huáiyí/ hoài nghi, nghi ngờ
活泼
/huópō/ hoạt bát, nhanh nhẹn
获得
/huòdé/ giành được, đạt được
基础
/jīchù/ cơ sở, nền tảng
激动
/jīdòng/ kích động, xúc động
积极
/jījí/ tích cực, hăng hái
积累
/jīlěi/ tích luỹ
极其
/jíqí/ cực kỳ, vô cùng
集合
/jíhé/ tập hợp, tập trung
及时
/jíshí/ kịp thời
即使
/jíshǐ/ cho dù
寄
/jì/ gửi
缺少
/quēshǎo/ thiếu
却
/què/ lại, lùi
确实
/quèshí/ xác thực, chính xác
群
/qún/ bầy, đàn, tốp
计划
/jìhuà/ kế hoạch
既然
/jìrán/ đã
技术
/jìshù/ kĩ thuật
家具
/jiājù/ gia cụ, đồ dùng trong nhà
减少
/jiǎnshǎo/ giảm bớt, giảm thiểu
奖金
/jiángjīn/ tiền thưởng
降低
/jiàngdì/ hạ thấp, giảm bớt
骄傲
/jiāo'ào/ kiêu ngạo, tự hào
教授
/jiàoshòu/ giáo sư
街道
/jiēdào/ phố, đường
解释
/jiěshì/ giải thích
禁止
/jìnzhǐ/ cấm chỉ, cấm
竟然
/jìngrán/ mà, lại, vậy mà
竞争
/jìngzhèng/ cạnh tranh
究竟
/jiūjìng/ rốt cuộc, cuối cùng
举办
/jǔbàn/ tổ chức
拒绝
/jùjué/ từ chối, cự tuyệt
橘子
/júzi/ quýt
考虑
/kǎolǜ/ suy nghĩ
科学
/kēxué/ khoa học
咳嗽
/késou/ ho
可惜
/kěxī/ đáng tiếc
肯定
/kěndìng/ khẳng định
宽
/kuān/ rộng, khoan dung
扩大
/kuòdà/ mở rộng
垃圾桶
/lājītǒng/ thùng rác
来得及
/láidejí/ kịp thời
懒
/lǎn/ lười biếng
冷静
/lěngjìng/ vắng vẻ, tĩnh lặng
理发
/lǐfà/ cắt tóc
连
/lián/ nối liền, gắn bó, liên tục
流泪
/liúlèi/ chảy nước mắt
民族
/mínzú/ dân tộc
难受
/nánshòu/ buồn sầu khó chịu, khó ở
弄
/nòng/ làm
偶尔
/ǒu ěr/ thỉnh thoảng, ngẫu nhiên
排列
/páiliè/ sắp xếp, sắp đặt
判断
/pànduàn/ phán đoán
陪
/péi/ dẫn dắt, cùng, đưa
皮肤
/pífū/ da
脾气
/píqì/ tính cách, tính khí
篇
/piān/ bài, trang, tờ
破
/pò/ vỡ, thủng, phá vỡ
铅笔
/qiānbǐ/ bút chì
签证
/qiānzhèng/ visa
敲
/qiāo/ gõ, khua, bắt bí