1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
coal
(n) than đá
farming
nghề nông, nông nghiệp (n)
farming method
phương pháp canh tác, trồng trọt (n)
greenhouse gas
khí thải nhà kính, khí nhà kính (n)
disaster
tai họa, thảm họa (n)
renewable
(a) có thể tái tạo lại
waste
chất thải, rác, sự lãng phí (n)
litter
rác thải, rác (n)
Solid
chất rắn, rắn (adj)
deforestation
nạn phá rừng (n)
climate change
sự biến đổi khí hậu (n)
farmland
đất nông nghiệp, đất chăn nuôi, trồng trọt (n)
protest
cuộc biểu tình, sự phản đối (n)
be worried (about)
lo lắng (adj)
suffer (from)
chịu đựng (v)
throw away
vứt bỏ (v)
pick up
nhặt lên, đón (v)
take part in= participate in
tham gia