1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
inform (V)
thông báo
informative (adj)
thông tin
information (N)
sự thông tin
explain (v/n)
giải thích
explaination (N)
sự giải thích
care (v/n)
quan tâm
use (V)
sử dụng
useful - useless (adj)
có ích - vô ích
careful - careless (adj)
cẩn thận - bất cẩn
uninteresting (Adj)
không thú vị
act (V)
hành động
actor - actress (N)
diễn viên nam - nữ
activity (N)
hoạt động
action (N)
sự hành động
active (adj)
năng động
interest (v/n)
làm thú vị
interested in / interesting (adj)
thú vị
choose (V)
chọn
choice (N)
sự lựa chọn
decide (V)
quyết định
decision (N)
sự quyết định
decisive - indecisive (Adj)
quyết đoán - thiếu quyết đoán
foreign (Adj)
nước ngoài
foreigner (N)
người nước ngoài
quick (adj)
nhanh
quickly (adv)
một cách nhanh
attend (V)
tham gia
attention (N)
chú ý
neccessary (adj)
cần thiết
need (V)
cần
necessity (N)
sự cần thiết
ease (v/n)
làm dịu
easily (adv)
một cách dễ dàng
easy (adj)
dễ
improve (V)
cải thiện
improvement (N)
sự cải thiện
importance (N)
tầm quan trọng
important (adj)
quan trọng
pronunciation (N)
sự phát âm
pronounce (v)
phát âm
differ (V)
khác
different (adj)
khác nhau
differently (adv)
một cách khác biệt
difference (N)
sự khác nhau
proud (adj)
tự hào
proudly (adv)
một cách tự hào
pride (N)
Niềm tự hào
nation (n)
quốc gia
nationality (N)
quốc tịch
national (Adj)
thuộc về quốc gia
nationally (adv)
toàn quốc
international (adj)
quốc tế
essential (adj)
thiết yếu
essentially (Adv)
Về bản chất, cơ bản
essentiality (N)
sự thiết yếu
inessential (Adj)
không thiết yếu
understand (v)
hiểu
misunderstand (V)
hiểu lầm
misunderstanding (N)
sự hiểu lầm
slight (adj)
nhẹ
slightly (Adv)
một chút
final (adj)
cuối cùng
finally (Adv)
một cuối cùng
clear (Adj)
rõ ràng
clarify (V)
làm rõ
clearly (Adv)
một cách rõ ràng
mispronounce (v)
phát âm sai
undecided (adj)
chưa quyết định