1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
department store
trung tâm thương mại
delivery (n)
chuyển phát (=ship)
good business
kinh doanh tốt
pay
trả tiền
save money
tiết kiệm
store manager
quản lý cửa hàng
product
sản phẩm
speical deals
ưu đãi đặc biệt
goods
hàng hoá
price
giá
remember
nhớ
umbrella
ô dù
closed
đóng
repairs
sửa chữa
drive
lái xe
a bottle
cái chai
a glass
cái cốc thuỷ tinh ly
a jug
cái bình
a cup
cái cốc có quai
a packet
1 gói
a jar
một hũ
a loaf
một ổ
a slice
1 lát
a carten
một hộp
a can
1 lon
a bowl
một bát
a kilo
đơn vị đo
a bar
1 thanh
a peice
1 mẩu, đoạn
a bag
túi
a litre
lít nước
a tube
1 tuýt
bake
nướng
cookbook
sách dạy nấu ăn
dish
món ăn
fresh
tươi , lạnh
freeze
đóng băng cấp đông
meal
bữa ăn
plate
đĩa
serve
phục vụ
diet
chế độ ăn
delicious
ngon ngọt
dessert
tráng miệng
fried food
đồ ăn chiên rán
bread
bánh mì
stamp
in dấu
a lagre number of
đêma sô nhiều
trousers
quần tây(2 ống là số nhiều)
information
thông tin( ko đếm đc +was)
furniture
đồ đạc
broken windows
vỡ cửa sổ
green beans
đậu xanh