1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get in(to)
lên (xe hơi)
get off
xuống (xe bus, tàu, …)
get on(to)
lên (xe bus, tàu)
get out (of)
xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng…)
go away
rời khỏi khu vực nào đó
go back (to)
trở lại
set off
bắt đầu (một chuyến đi)
take off
(máy bay) cất cánh